1
|
050319OOLU2105934850
|
Vải dệt kim 90% polyester 10% spandex, khổ 44-63', TL 347g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều, mới 100%. tương đương 40.586 m
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU LAM ĐIềN
|
SHAOXING KEQIAO JINGYU TEXTILE CO.,LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
22480 KGM
|
2
|
270119MCB769767
|
Vải dệt thoi, polyester 64.4%,cotton 35.6%, khổ 44-63',TL 367g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều, mới 100%, tương đương 32.771 m
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU LAM ĐIềN
|
SHENZHEN BIAOYUAN TEXTILCS CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
19179 KGM
|
3
|
240119RPSCNSHA02676
|
Vải dệt thoi, polyester 64.4%,cotton 35.6%, khổ 44-63',TL 367g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều, mới 100%, tương đương 38.546 m
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU LAM ĐIềN
|
CHANGXING ZHENGXIN TEXTILES CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
22598 KGM
|
4
|
030719YMLUI240242499
|
Vải dệt kim sợi ngang, 100% xơ polyester, bề mặt không tráng phủ, định lượng 205 - 300g/m2, dạng cuộn, khổ rộng 153 - 230 cm, hàng tồn kho, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU LAM ĐIềN
|
SICHUAN HTF TRADE CO.,TLD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
25010 KGM
|
5
|
030319SITGSHHPT44262
|
Vải dệt kim sợi ngang, 100% xơ polyester, bề mặt không tráng phủ, định lượng 200 - 300g/m2, dạng cuộn, khổ rộng 150 - 230 cm, hàng tồn kho, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU LAM ĐIềN
|
SICHUAN HTF TRADE CO.,TLD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
25317 KGM
|
6
|
210219713910035000
|
Vải dệt thoi, polyester 64.4%,cotton 35.6%, khổ 44-63',TL 367g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều, mới 100%, tương đương 36.988 m
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU LAM ĐIềN
|
FOSHAN PARCOS CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
21758 KGM
|
7
|
230919586026488
|
Vải dệt thoi, polyester 64.4%,cotton 35.6%, khổ 1,58-1,64m,TL 625-666g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều, mới 100%, tương đương 32.697,6m
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU LAM ĐIềN
|
FOSHAN PARCOS CO.,LTD
|
2019-10-16
|
CHINA
|
20436 KGM
|
8
|
190919FS190912018
|
Vải dệt thoi, polyester 64.4%,cotton 35.6%, khổ 1,58-1,64m,TL 625-666g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều, mới 100%, tương đương 32.828,8m
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU LAM ĐIềN
|
GUANGZHOU JZ.FOREVER TRADE CO.,LTD
|
2019-10-16
|
CHINA
|
20518 KGM
|
9
|
180919FS190910014
|
Vải dệt thoi, polyester 64.4%,cotton 35.6%, khổ 1,58-1,64m,TL 625-666g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều, mới 100%, tương đương 32.824m
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU LAM ĐIềN
|
GUANGZHOU JZ.FOREVER TRADE CO.,LTD
|
2019-10-16
|
CHINA
|
20515 KGM
|
10
|
030719GSLHPH19060382
|
Vải dệt kim sợi ngang, 100% xơ polyester, bề mặt không tráng phủ, định lượng 205 - 300g/m2, dạng cuộn, khổ rộng 153 - 230 cm, hàng tồn kho, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU LAM ĐIềN
|
SICHUAN HTF TRADE CO.,TLD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
25430 KGM
|