|
1
|
HCMXG01/02
|
Thép ống đúc dùng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí ASTM A106/API 5L Gr B size: 60.3 x 3.91 x 9000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU KAMA
|
THYSSENKRUPP MATERIALS TRADING ASIA PTE.LTD
|
2018-07-10
|
SINGAPORE
|
52409 KGM
|
|
2
|
HCMXG01/02
|
Thép ống đúc dùng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí ASTM A106/API 5L Gr B size: 60.3 x 3.91 x 6000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU KAMA
|
THYSSENKRUPP MATERIALS TRADING ASIA PTE.LTD
|
2018-07-10
|
SINGAPORE
|
99957 KGM
|
|
3
|
HCMXG01/02
|
Thép ống đúc dùng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí ASTM A106/API 5L Gr B size: 60.3 x 3.6 x 9000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU KAMA
|
THYSSENKRUPP MATERIALS TRADING ASIA PTE.LTD
|
2018-07-10
|
SINGAPORE
|
32346 KGM
|
|
4
|
HCMXG01/02
|
Thép ống đúc dùng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí ASTM A106/API 5L Gr B size: 50.8 x 3.5 x 9000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU KAMA
|
THYSSENKRUPP MATERIALS TRADING ASIA PTE.LTD
|
2018-07-10
|
SINGAPORE
|
18334 KGM
|
|
5
|
HCMXG01/02
|
Thép ống đúc dùng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí ASTM A106/API 5L Gr B size: 50.8 x 3.2 x 9000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU KAMA
|
THYSSENKRUPP MATERIALS TRADING ASIA PTE.LTD
|
2018-07-10
|
SINGAPORE
|
56929 KGM
|
|
6
|
300418XRH18048HCM11
|
Thép tấm cán nóng hợp kim Cr (Cr >= 0,3%) chưa phủ mạ tráng, tiêu chuẩn/mác thép: SGJX-J026-2018/SS400Cr, size 9.8x1500x6000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU KAMA
|
XINSHA INTERNATIONAL PTE LTD
|
2018-05-23
|
SINGAPORE
|
55980 KGM
|
|
7
|
300418XRH18048HCM11
|
Thép tấm cán nóng hợp kim Cr (Cr >= 0,3%) chưa phủ mạ tráng, tiêu chuẩn/mác thép: SGJX-J026-2018/SS400Cr, size 7.8x1500x6000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU KAMA
|
XINSHA INTERNATIONAL PTE LTD
|
2018-05-23
|
SINGAPORE
|
139765 KGM
|
|
8
|
300418XRH18048HCM11
|
Thép tấm cán nóng hợp kim Cr (Cr >= 0,3%) chưa phủ mạ tráng, tiêu chuẩn/mác thép: SGJX-J026-2018/SS400Cr, size 5.8x1500x6000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU KAMA
|
XINSHA INTERNATIONAL PTE LTD
|
2018-05-23
|
SINGAPORE
|
196955 KGM
|
|
9
|
300418XRH18048HCM11
|
Thép tấm cán nóng hợp kim Cr (Cr >= 0,3%) chưa phủ mạ tráng, tiêu chuẩn/mác thép: SGJX-J026-2018/SS400Cr, size 4.8x1500x6000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU KAMA
|
XINSHA INTERNATIONAL PTE LTD
|
2018-05-23
|
SINGAPORE
|
84170 KGM
|
|
10
|
300418XRH18048HCM11
|
Thép tấm cán nóng hợp kim Cr (Cr >= 0,3%) chưa phủ mạ tráng, tiêu chuẩn/mác thép: SGJX-J026-2018/SS400Cr, size 3.8x1500x6000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU KAMA
|
XINSHA INTERNATIONAL PTE LTD
|
2018-05-23
|
SINGAPORE
|
82140 KGM
|