1
|
050422HPXG55
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công qua mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2,TC JIS G3101,SS400, mới 100%. KT:10mmx1500mm x cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Vinakiss Việt Nam
|
ARSEN INTERNATION (HK)LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
86400 KGM
|
2
|
050422HPXG55
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công qua mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2,TC JIS G3101,SS400, mới 100%. KT:8mmx1500mm x cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Vinakiss Việt Nam
|
ARSEN INTERNATION (HK)LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
201260 KGM
|
3
|
050422HPXG55
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công qua mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2,TC JIS G3101,SS400, mới 100%. KT:6mmx1500mm x cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Vinakiss Việt Nam
|
ARSEN INTERNATION (HK)LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
200500 KGM
|
4
|
101118SHSR18110667
|
Thép không hợp kim, dạng thanh tròn trơn, được rèn nóng (hàm lượng C>0.6%),mới 100%.Kích thước: Đường kính (150; 200)mm x dài (2500-5800)mm
|
Công Ty Cổ Phần Vinakiss Việt Nam
|
HUNAN FUSHUN METAL CO.,LTD
|
2018-11-25
|
CHINA
|
8895 KGM
|
5
|
101118SHSR18110667
|
Thép không hợp kim, dạng thanh tròn trơn, chưa gia công quá mức cán nóng (hàm lượng C>0.38%, hàm lượng Mn<1.15%),mới 100%.Kích thước: Đường kính (25; 30; 35; 40; 50; 60;70)mm x dài (2500-5800)mm
|
Công Ty Cổ Phần Vinakiss Việt Nam
|
HUNAN FUSHUN METAL CO.,LTD
|
2018-11-25
|
CHINA
|
33739 KGM
|
6
|
190118CKCOSHA1002567
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng tấm cán phẳng, tiêu chuẩn GB/T 1299 , mác thép 9SICR (%C>=0.85, %Cr>=0.95,) hàng mới 100%. Kích thước: (16-50)mm x 610mm x (2500-5800)mm
|
Công Ty Cổ Phần Vinakiss Việt Nam
|
HUNAN FUSHUN METAL CO.,LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
31080 KGM
|