1
|
Má giá,dùng cho giá chuyển hướng toa xe hàng đường sắt khổ đường 1000mm (bản vẽ số TJMZ20B-30-00), bằng thép đúc, sản xuất năm 2020, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Đường Sắt
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI TAM NGUYEN HA KHAU
|
2020-10-11
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
11913026/11912998
|
Container khô, loại 45HC; số hiệu container từ XHCU900067 đến XHCU900076; kích thước/cont: 45 feetx8 feetx9 feet 6 tương đương 13,716mx2.438mx2.896m,bằng thép,dùng chứa hàng hóa, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Đường Sắt
|
JIASHAN XINHUACHANG INTERNATIONAL CONTAINERS CO.,LTD (JXIC)
|
2020-01-20
|
CHINA
|
10 UNIT
|
3
|
11913026/11912998
|
Container khô, loại 45HC; số hiệu container từ XHCU900067 đến XHCU900076; kích thước/cont: 45 feetx8 feetx9 feet 6 tương đương 13,716mx2.438mx2.896m,bằng thép,dùng chứa hàng hóa, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Đường Sắt
|
JIASHAN XINHUACHANG INTERNATIONAL CONTAINERS CO.,LTD (JXIC)
|
2020-01-20
|
CHINA
|
10 UNIT
|
4
|
11913026/11912998
|
Container khô, loại 45HC; số hiệu container từ XHCU900067 đến XHCU900076; kích thước/cont: 45 feet X 8 feet X 9 feet 6; hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Đường Sắt
|
JIASHAN XINHUACHANG INTERNATIONAL CONTAINERS CO.,LTD (JXIC)
|
2020-01-20
|
CHINA
|
10 UNIT
|
5
|
10657744
|
Bộ trục bánh xe, sử dụng cho đường sắt khổ đường 1000m, sản xuất năm 2017-2018, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Đường Sắt
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI TAM NGUYEN HA KHAU
|
2018-11-07
|
CHINA
|
4 SET
|
6
|
10657744
|
Giá chuyển hướng toa xe hàng má giá thép đúc kiểu Đồng Lăng, sử dụng cho đường sắt khổ đường 1000m, sản xuất năm 2017-2018, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Đường Sắt
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI TAM NGUYEN HA KHAU
|
2018-11-07
|
CHINA
|
10 SET
|