1
|
250222EGLV 149201023709
|
Thanh định hình(Profile),chất liệu hợp kim nhôm,loại rỗng,sơn tĩnh điện,mác nhôm 6063-T5,mã:GK0461;GK0066;GK0993;GK1295;GK1365,Dày:1.4-2.5mm,ĐL:0.404-2.138kg/m,Dài:5.6-6.1m,Hiệu:Xingfa,Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VáCH KíNH HASKY
|
GUANGXI FORDE IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2713.04 KGM
|
2
|
250222EGLV 149201023709
|
Thanh định hình(Profile),chất liệu hợp kim nhôm,loại rỗng,sơn tĩnh điện,mác nhôm 6063-T5,mã:C03319;C03033;D01555,Dày:1.4-2.5mm,ĐL:0.689-1.299kg/m,Dài:5.6-6.4m,Hiệu:Xingfa,Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VáCH KíNH HASKY
|
GUANGXI FORDE IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
507.87 KGM
|
3
|
250222EGLV 149201023709
|
Thanh định hình(Profile),chất liệu hợp kim nhôm,loại rỗng,sơn tĩnh điện,mác nhôm 6063-T5,mã:(ghi trong chi tiết trị giá),Dày:1.4-2.5mm,ĐL:0.404-2.138kg/m,Dài:5.9-6.4m,Hiệu:Xingfa,Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VáCH KíNH HASKY
|
GUANGXI FORDE IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
26321.03 KGM
|
4
|
250222EGLV 149201023709
|
Thanh định hình(Profile),chất liệu hợp kim nhôm,sơn tĩnh điện,mác nhôm 6063-T5,mã:GK1073;GK0505;I00501,Dày:1.4-2.5mm,ĐL:0.124-0.292kg/m,Dài:5.6-5.8m,Hiệu:Xingfa,Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VáCH KíNH HASKY
|
GUANGXI FORDE IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
235.25 KGM
|
5
|
250222EGLV 149201023709
|
Thanh định hình(Profile),chất liệu hợp kim nhôm,sơn tĩnh điện,mác nhôm 6063-T5,mã:D01543;D01541;D01942;D01545;D01548;D01544;C03300,Dày:1.4-2.5mm,ĐL:0.124-2.138kg/m,Dài:4.5-6.5m,Hiệu:Xingfa,Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VáCH KíNH HASKY
|
GUANGXI FORDE IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
964.77 KGM
|
6
|
250222EGLV 149201023709
|
Thanh định hình(Profile),chất liệu hợp kim nhôm,sơn tĩnh điện,mác nhôm 6063-T5,mã:C03295;C03300,Dày:1.4-2.5mm,ĐL:0.271-0.347kg/m,Dài:6-6.1m,Hiệu:Xingfa,Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VáCH KíNH HASKY
|
GUANGXI FORDE IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
4546.18 KGM
|
7
|
250222EGLV 149201023709
|
Thanh định hình(Profile),chất liệu hợp kim nhôm,loại rỗng,chưa sơn tĩnh điện,mác nhôm 6063-T5,mã:F00347;C01697,Dày:1.4-2.5mm,ĐL:2.436-4.957kg/m,Dài:5.8m,Hiệu:Xingfa,Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VáCH KíNH HASKY
|
GUANGXI FORDE IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1489.44 KGM
|
8
|
250222EGLV 149201023709
|
Thanh định hình(Profile),chất liệu hợp kim nhôm,chưa sơn tĩnh điện,mác nhôm 6063-T5,mã:GK0865;GK2467;GK1215,Dày:1.4-2.5mm,ĐL:0.304-1.218kg/m,Dài:5.8m,Hiệu:Xingfa,Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VáCH KíNH HASKY
|
GUANGXI FORDE IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
118.92 KGM
|
9
|
250222EGLV 149201023709
|
Thanh định hình(Profile),chất liệu hợp kim nhôm,chưa sơn tĩnh điện,mác nhôm 6063-T5,mã:GK0015,Dày:1.4-2.5mm,ĐL:0.577kg/m,Dài:5.6m,Hiệu:Xingfa,Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VáCH KíNH HASKY
|
GUANGXI FORDE IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
323.12 KGM
|
10
|
250222EGLV 149201023709
|
Thanh định hình(Profile),chất liệu hợp kim nhôm,chưa sơn tĩnh điện,mác nhôm 6063-T5,mã:C01687,Dày:1.4-2.5mm,ĐL:3.134kg/m,Dài:5.8m,Hiệu:Xingfa,Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VáCH KíNH HASKY
|
GUANGXI FORDE IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1417.82 KGM
|