1
|
11262988343
|
TCVLG#&Vải lót dệt thoi từ 100% polyester, nguyên liệu dùng lót ghế sofa (khổ 1.42m), số lượng thực tế: 335.4 m
|
Công Ty Cổ Phần THOMAS CAREY
|
GRAND RICH TRADING CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
476.27 MTK
|
2
|
210322TXGSGN2192046V
|
Ghế Sofa (gỗ cao su)(760*880*840)mm, dùng làm hàng mẫu, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần THOMAS CAREY
|
A.R.T. FURNITURE INC
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
210322TXGSGN2192046V
|
Ghế Sofa (gỗ cao su)(2240*930*710)mm, dùng làm hàng mẫu, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần THOMAS CAREY
|
A.R.T. FURNITURE INC
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
210322TXGSGN2192046V
|
Ghế Sofa (gỗ cao su)(850*920*780)mm, dùng làm hàng mẫu, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần THOMAS CAREY
|
A.R.T. FURNITURE INC
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
210322TXGSGN2192046V
|
Ghế Sofa (gỗ cao su)(1040*1020*750)mm, dùng làm hàng mẫu, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần THOMAS CAREY
|
A.R.T. FURNITURE INC
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
210322TXGSGN2192046V
|
Ghế Sofa (gỗ sồi trắng, gỗ cao su)(910*860*890)mm, dùng làm hàng mẫu, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần THOMAS CAREY
|
A.R.T. FURNITURE INC
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
210322TXGSGN2192046V
|
Ghế Sofa (gỗ sồi trắng, gỗ cao su)(1040*1030*880)mm, dùng làm hàng mẫu, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần THOMAS CAREY
|
A.R.T. FURNITURE INC
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
260122SHHCM22228657
|
TCVLG#&Vải lót dệt thoi từ 100% polyester, nguyên liệu dùng lót ghế sofa (khổ 1.42) mã Ryegate-Dove, số lượng thực tế: 1571 m
|
Công Ty Cổ Phần THOMAS CAREY
|
GRAND RICH TRADING CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2230.82 MTK
|
9
|
260122SHHCM22228657
|
TCVLG#&Vải lót dệt thoi từ 100% polyester, nguyên liệu dùng lót ghế sofa (khổ 1.42) mã Ryegate-cinder, số lượng thực tế: 671.4 m
|
Công Ty Cổ Phần THOMAS CAREY
|
GRAND RICH TRADING CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
953.39 MTK
|
10
|
260122SHHCM22228657
|
TCVLG#&Vải lót dệt thoi từ 100% polyester, nguyên liệu dùng lót ghế sofa (khổ 1.42) mã Brodex Mist, số lượng thực tế: 984.6 m
|
Công Ty Cổ Phần THOMAS CAREY
|
GRAND RICH TRADING CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1398.13 MTK
|