|
1
|
060322SITGNBHP349699
|
Tủ điều khiển thang máy step công suất 7.5kw, điện áp 380V. Model MCP-ST/C6400, 3 pha. Serial Number: PC781063-071 Tủ gồm bộ lưu điện, công tắc, bảng điều khiển, hàng mới 100%
|
Công ty Cổ phần thang máy HT
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
9 SET
|
|
2
|
060322SITGNBHP349699
|
Linh kiện thang máy: Khóa cửa dùng cho thang máy. Model: 313A02.Hiệu HST, mới 100%
|
Công ty Cổ phần thang máy HT
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
50 SET
|
|
3
|
060322SITGNBHP349699
|
Linh kiện thang máy:Nút ấn chữ số 1,2,3,4,5,6, nút vòng, nút đóng,nút mở, nút giữ chờ, nút điện thoại dùng cho thang máy.Model:CR-016. Hiệu HST, mới 100%
|
Công ty Cổ phần thang máy HT
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
330 SET
|
|
4
|
060322SITGNBHP349699
|
Linh kiện thang máy: Phanh cơ an toàn thùng cabin thang máy. Model: OX-188A 3000kg 0.5m/s B=16A02, bằng thép. Hiệu ADP . Mới 100%
|
Công ty Cổ phần thang máy HT
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
20 SET
|
|
5
|
060322SITGNBHP349699
|
Máy kéo không hộp số (Máy dẫn động) dùng cho thang máy gôm: Motor,puly,có tải trọng 5000 Kg,công suất 15.9 kw, tốc độ 0.5m/s. Serial Number:21072168. Model: GWTD1-B2000/2500D. Hiệu HEPU.Mới 100%.
|
Công ty Cổ phần thang máy HT
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
060322SITGNBHP349699
|
Máy kéo không hộp số (Máy dẫn động) dùng cho thang máy gôm: Motor,puly, bộ mã hóa,có tải trọng 1000 Kg,cs 6.5 kw, tốc độ 1.0m/s.Serial Number:21CE29839-21CE29841.Model: GTW9S.Hiệu TORIN.Mới 100%.
|
Công ty Cổ phần thang máy HT
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
4 SET
|
|
7
|
060322SITGNBHP349699
|
Máy kéo không hộp số (Máy dẫn động) dùng cho thang máy gôm: Motor,puly,bộ mã hóa,có tải trọng 800 Kg,công suất 5.3 kw,tốc độ 1.0m/s. Serial Number:21CE29587-21CE29589. Model:GTW9S.Hiệu TORIN.Mới 100%.
|
Công ty Cổ phần thang máy HT
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
3 SET
|
|
8
|
060322SITGNBHP349699
|
Máy kéo không hộp số (Máy dẫn động) dùng cho thang máy gôm: Motor,puly,bộ mã hóa,có tải trọng 630 Kg,cs 4.0 kw,tốc độ 1.0m/s.Serial Number:22CJ00067-22CJ00071. Model:GTW7A. Hiệu TORIN.Mới 100%.
|
Công ty Cổ phần thang máy HT
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
5 SET
|
|
9
|
060322SITGNBHP349699
|
Máy kéo không hộp số (Máy dẫn động) dùng cho thang máy gôm:Motor,puly,bộ mã hóa,có tải trọng 450 Kg,cs 4.9 kw,tốc độ 1.5m/s.Serial Number:22CJ00052-22CJ00056. Model:GTW7A. Hiệu TORIN.Mới 100%.
|
Công ty Cổ phần thang máy HT
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
5 SET
|
|
10
|
060322SITGNBHP349699
|
Máy kéo không hộp số (Máy dẫn động) dùng cho thang máy gôm:Motor,puly,bộ mã hóa,có tải trọng 450Kg,cs 3.3kw,tốc độ 1.0m/s.Serial Number:22CJ00042-22CJ00051.Model:GTW7A.Hiệu TORIN.Mới 100%.
|
Công ty Cổ phần thang máy HT
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
10 SET
|