1
|
020621026B518293
|
Cá nục nguyên con đông lạnh (Decapterus Maruadsi) - Frozen Round Scad , NSX: Tengxiang (shishi) Marine Products co.,Ltd, size: 150-200g (70-90PCS/CT), đóng thùng:15Kgs/CT, NSX: 01/2021, HSD: 24 tháng
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM SạCH BìNH AN
|
TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
27000 KGM
|
2
|
040321EGLV146100484390
|
Cá thu ngừ (Sa ba) nguyên con đông lạnh (Scomber Japonicus) - Frozen Mackerel WR, NSX: Tengxiang (shishi) Marine Products co.,Ltd, size: 18-20PCS/CT, đóng thùng:10Kgs/CT, NSX: 1/2021, HSD: 24 tháng
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM SạCH BìNH AN
|
TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
54000 KGM
|
3
|
300521SITRNBHP191873
|
Cá cam nguyên con đông lạnh - FROZEN YELLOW TAIL (SERIOLA LALANDI), NSX: Fujian Boke Foods Co, Ltd, size: 3-15KG/PCS. NSX: 03/2021. HSD: 2 năm
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM SạCH BìNH AN
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
25402.5 KGM
|
4
|
010721EGLV146101457612
|
Cá nục tròn nguyên con đông lạnh (Decapterus Maruadsi) - Frozen Round Scad , NSX: Tengxiang (shishi) Marine Products co.,Ltd, size: 150-200g (70-90PCS/CT), thùng:15Kgs/CT, NSX: 01/2021, HSD: 24 tháng
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM SạCH BìNH AN
|
TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
300421SITRNBHP191839
|
Cá cam nguyên con đông lạnh - FROZEN YELLOW TAIL (SERIOLA LALANDI), NSX: Fujian Boke Foods Co, Ltd, size: 2-8KG, 13-20KG/CT. NSX: 01/2021. HSD: 2 năm
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM SạCH BìNH AN
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
7650 KGM
|
6
|
300421SITRNBHP191839
|
Cá cam nguyên con đông lạnh - FROZEN YELLOW TAIL (SERIOLA LALANDI), NSX: Fujian Boke Foods Co, Ltd, size: 2-15KG, 13-20KG/CT, NSX: 01/2021. HSD: 2 năm
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM SạCH BìNH AN
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
16650 KGM
|
7
|
260521026B517538
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh (Scomber Australasicus) - Frozen Mackerel WR, NSX: Tengxiang (shishi) Marine Products co.,Ltd, size: 19-21PCS/CT, đóng thùng:10Kgs/CT, NSX: 3/2021, HSD: 24 tháng
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM SạCH BìNH AN
|
TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
27000 KGM
|
8
|
190121SITRNBHP810260
|
Cá thu ngừ (Sa ba) nguyên con đông lạnh - Frozen Mackerel (Scomber Japonicus), NSX: Zhoushan Boda Aquaticproducts Co., Ltd, size: 31-35Pcs/CT, đóng thùng 10Kgs/CT, NSX:12/2020, HSD: 2 năm
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM SạCH BìNH AN
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
27000 KGM
|
9
|
190121SITRNBHP810261
|
Cá thu ngừ (Sa ba) nguyên con đông lạnh - Frozen Mackerel (Scomber Japonicus), NSX: Zhoushan Boda Aquaticproducts Co., Ltd, size: 31-35Pcs/CT, đóng thùng 10Kgs/CT, NSX:12/2020, HSD: 2 năm
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM SạCH BìNH AN
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
27000 KGM
|
10
|
130121SITRNBHP191701
|
Cá thu ngừ (Sa ba) nguyên con đông lạnh - Frozen Mackerel (Scomber Japonicus), NSX: Zhoushan Boda Aquaticproducts Co., Ltd, size: 31-35Pcs/CT, đóng thùng 10Kgs/CT, NSX:12/2020, HSD: 2 năm
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM SạCH BìNH AN
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2021-01-21
|
CHINA
|
27000 KGM
|