1
|
110921SITRNBDA113275
|
Cá nục bông (cá sa ba) nguyên con đông lạnh. Tên khoa học: SCOMBER JAPONICUS. Hàng không thuộc công ước Cites.
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Đà Nẵng
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2021-09-25
|
CHINA
|
27000 KGM
|
2
|
250421EGLV146100724897
|
Cá dũa nguyên con đông lạnh (Frozen Mahi Mahi) Size: 2-5kg. Tên khoa học: CORYPHAENA HIPPURUS Hàng không thuộc công ước Cities
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Đà Nẵng
|
FUJIAN BOKE FOODS CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
6554 KGM
|
3
|
250421EGLV146100724897
|
Cá dũa nguyên con đông lạnh (Frozen Mahi Mahi) Size: 1-2kg. Tên khoa học: CORYPHAENA HIPPURUS Hàng không thuộc công ước Cities
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Đà Nẵng
|
FUJIAN BOKE FOODS CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
18545.5 KGM
|
4
|
250421EGLV146100724897
|
Cá dũa nguyên con đông lạnh (Frozen Mahi Mahi) Size: 700/1000g. Tên khoa học: CORYPHAENA HIPPURUS Hàng không thuộc công ước Cities
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Đà Nẵng
|
FUJIAN BOKE FOODS CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
1000.5 KGM
|
5
|
EGLV146100724897
|
Cá dũa nguyên con đông lạnh (Frozen Mahi Mahi Whole Round) Size: 1-2kg. Tên khoa học: CORYPHAENA HIPPURUS Hàng không thuộc công ước Cities
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Đà Nẵng
|
FUJIAN BOKE FOODS CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
18545.5 KGM
|
6
|
EGLV146100724897
|
Cá dũa nguyên con đông lạnh (Frozen Mahi Mahi Whole Round) Size: 100/1000g. Tên khoa học: CORYPHAENA HIPPURUS Hàng không thuộc công ước Cities
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Đà Nẵng
|
FUJIAN BOKE FOODS CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
1000.5 KGM
|
7
|
EGLV146100724897
|
Cá dũa nguyên con đông lạnh (Frozen Mahi Mahi Whole Round) Size: 2-5kg. Tên khoa học: CORYPHAENA HIPPURUS Hàng không thuộc công ước Cities
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Đà Nẵng
|
FUJIAN BOKE FOODS CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
6554 KGM
|