1
|
090319SHHY19030446
|
Thép hợp kim được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, hàm lượng Cr 0.49%, kt: dày 16mm x rộng 1800mm x dài 6000mm, tiêu chuẩn GB/T4171, mác thép Q355GNHD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Lắp Máy Hà Nội
|
SUZHOU YIYANG METAL TRADING CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
1356.48 KGM
|
2
|
090319SHHY19030446
|
Thép hợp kim được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, hàm lượng Cr 0.03%, kt: dày 10mm x rộng 1500mm x dài 6000mm, tiêu chuẩn EN10028-2, mác thép 16MO3, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Lắp Máy Hà Nội
|
SUZHOU YIYANG METAL TRADING CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
706.5 KGM
|
3
|
090319SHHY19030446
|
Thép hợp kim được cán phẳng cán nóng, dạng tấm, hàm lượng Cr 0.05%, kt: dày 20mm x rộng 1800mm x dài 9000mm, tiêu chuẩn EN10028-2, mác thép 16MO3, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Lắp Máy Hà Nội
|
SUZHOU YIYANG METAL TRADING CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
2543.4 KGM
|
4
|
090319SHHY19030446
|
Thép hợp kim được cán phẳng cán nóng, dạng tấm, hàm lượng Cr 0.49%, kt: dày 16mm x rộng 1800mm x dài 8000mm, tiêu chuẩn GB/T4171, mác thép Q355GNHD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Lắp Máy Hà Nội
|
SUZHOU YIYANG METAL TRADING CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
14469.12 KGM
|
5
|
090319SHHY19030446
|
Thép hợp kim được cán phẳng cán nóng, dạng tấm, hàm lượng Cr 0.49%, kt: dày 16mm x rộng 1800mm x dài 6000mm, tiêu chuẩn GB/T4171, mác thép Q355GNHD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Lắp Máy Hà Nội
|
SUZHOU YIYANG METAL TRADING CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
1356.48 KGM
|
6
|
090319SHHY19030446
|
Thép hợp kim được cán phẳng cán nóng, dạng tấm, hàm lượng Cr 0.51%, kt: dày 25mm x rộng 2200mm x dài 11100mm, tiêu chuẩn ASTM A 588/A 588M(2010), mác thép GR.A, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Lắp Máy Hà Nội
|
SUZHOU YIYANG METAL TRADING CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
4792.43 KGM
|
7
|
090319SHHY19030446
|
Thép hợp kim được cán phẳng cán nóng, dạng tấm, hàm lượng Cr 0.03%, kt: dày 10mm x rộng 1500mm x dài 6000mm, tiêu chuẩn EN10028-2, mác thép 16MO3, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Lắp Máy Hà Nội
|
SUZHOU YIYANG METAL TRADING CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
706.5 KGM
|
8
|
090319SHHY19030446
|
Thép hợp kim được cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, hàm lượng Cr 0.51%, kt: dày 25mm x rộng 2200mm x dài 11100mm, tiêu chuẩn ASTM A 588/A 588M(2010), mác thép GR.A, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Lắp Máy Hà Nội
|
SUZHOU YIYANG METAL TRADING CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
4792.43 KGM
|
9
|
090319SHHY19030446
|
Thép hợp kim được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, hàm lượng Cr 0.05%, kt: dày 20mm x rộng 1800mm x dài 9000mm, tiêu chuẩn EN10028-2, mác thép 16MO3, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Lắp Máy Hà Nội
|
SUZHOU YIYANG METAL TRADING CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
2543.4 KGM
|
10
|
090319SHHY19030446
|
Thép hợp kim được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, hàm lượng Cr 0.49%, kt: dày 16mm x rộng 1800mm x dài 8000mm, tiêu chuẩn GB/T4171, mác thép Q355GNHD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Lắp Máy Hà Nội
|
SUZHOU YIYANG METAL TRADING CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
14469.12 KGM
|