1
|
050422SNLCTZVX5000003
|
DBE (DIBASIC ESTER) Hỗn hợp dung môi hữu cơ của Dibasic Ester sử dụng trong ngành sơn. Hàng mới 100%, đóng gói 220KG/Drum.Số CAS 1119-40-0
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ PHáT TRIểN THị TRườNG MộT THế GIớI
|
RUNTAI CHEMICAL (TAIXING) CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
17600 KGM
|
2
|
050422WFLQDTHCM220380124
|
ACRYLIC POLYMER ONEPRINT 400 Chất hoàn tất dùng để hãm màu in trên vải, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp dệt, 150kg/thùng, mới 100%. CAS 9003-03-6,1338-43-8
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ PHáT TRIểN THị TRườNG MộT THế GIớI
|
WEIFANG RUIGUANG CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
17400 KGM
|
3
|
130322SNLCSHVL4000194
|
DBE (DIBASIC ESTER) Hỗn hợp dung môi hữu cơ của Dibasic Ester sử dụng trong ngành sơn. Hàng mới 100%, đóng gói 220KG/Drum.Số CAS 1119-40-0
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ PHáT TRIểN THị TRườNG MộT THế GIớI
|
RUNTAI CHEMICAL (TAIXING) CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
17600 KGM
|
4
|
130222SNLCSHVL4000086
|
DBE (DIBASIC ESTER) Hỗn hợp dung môi hữu cơ của Dibasic Ester sử dụng trong ngành sơn. Hàng mới 100%, đóng gói 220KG/Drum.Số CAS 1119-40-0
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ PHáT TRIểN THị TRườNG MộT THế GIớI
|
RUNTAI CHEMICAL (TAIXING) CO., LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
17600 KGM
|
5
|
220122SNLCSHVL4000085
|
DBE (DIBASIC ESTER) Hỗn hợp dung môi hữu cơ của Dibasic Ester sử dụng trong ngành sơn. Hàng mới 100%, đóng gói 220KG/Drum.Số CAS 1119-40-0
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ PHáT TRIểN THị TRườNG MộT THế GIớI
|
RUNTAI CHEMICAL (TAIXING) CO., LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
17600 KGM
|
6
|
010222OOLU8890608440
|
ACRYLIC POLYMER ONEPRINT 400 Chất hoàn tất dùng để hãm màu in trên vải, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp dệt, 150kg/thùng, mới 100%. CAS 9003-03-6,1338-43-8
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ PHáT TRIểN THị TRườNG MộT THế GIớI
|
WEIFANG RUIGUANG CHEMICAL CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
10500 KGM
|
7
|
010222OOLU8890608440
|
ACRYLIC POLYMER ONEPRINT 170 Chất hoàn tất dùng để hãm màu in trên vải, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp dệt, 150kg/thùng, mới 100%. CAS 9003-03-6, 1338-43-8
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ PHáT TRIểN THị TRườNG MộT THế GIớI
|
WEIFANG RUIGUANG CHEMICAL CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
4500 KGM
|
8
|
775527661679
|
Phụ gia Chlorinated Polypropylene CPP, sử dụng làm mẫu phụ gia ngành sơn, HSX: ANHUI ELITE INDUSTRIAL CO.,LTD; mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ PHáT TRIểN THị TRườNG MộT THế GIớI
|
ANHUI ELITE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
1 KGM
|
9
|
061121WTAOSGN21107250
|
ACRYLIC POLYMER ONEPRINT 170 Chất hoàn tất dùng để hãm màu in trên vải, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp dệt, 150kg/thùng, mới 100%. CAS 9003-03-6, 1338-43-8
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ PHáT TRIểN THị TRườNG MộT THế GIớI
|
WEIFANG RUIGUANG CHEMICAL CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
1500 KGM
|
10
|
061121WTAOSGN21107250
|
ACRYLIC POLYMER ONEPRINT 400 Chất hoàn tất dùng để hãm màu in trên vải, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp dệt, 150kg/thùng, mới 100%. CAS 9003-03-6,1338-43-8
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ PHáT TRIểN THị TRườNG MộT THế GIớI
|
WEIFANG RUIGUANG CHEMICAL CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
4500 KGM
|