1
|
310321TW2130DD08
|
Thép hợp kim cán nóng (BO từ 0.0008% trở lên), cán phẳng dạng cuộn, Chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, hàng mới 100% (2.50mm x 1230mm x C). TC: SAE1006B.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư T.T.Q
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LIMITED
|
2021-04-14
|
CHINA
|
94700 KGM
|
2
|
310321TW2130DD08
|
Thép hợp kim cán nóng (BO từ 0.0008% trở lên), cán phẳng dạng cuộn, Chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, hàng mới 100% (2.30mm x 1230mm x C). TC: SAE1006B.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư T.T.Q
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LIMITED
|
2021-04-14
|
CHINA
|
98851 KGM
|
3
|
310321TW2130DD08
|
Thép hợp kim cán nóng (BO từ 0.0008% trở lên), cán phẳng dạng cuộn, Chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, hàng mới 100% (2.00mm x 1230mm x C). TC: SAE1006B.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư T.T.Q
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LIMITED
|
2021-04-14
|
CHINA
|
194044 KGM
|
4
|
2307202140SH314
|
Thép hợp kim cán nóng (BO từ 0.0008% trở lên), cán phẳng dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, Chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, hàng mới 100% (3.00mm x 1219mm x C). TC: JIS G3131-2005.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư T.T.Q
|
SAMSUNG C AND T CORPORATION.
|
2020-08-17
|
CHINA
|
186.7 TNE
|
5
|
2307202140SH314
|
Thép hợp kim cán nóng (BO từ 0.0008% trở lên), cán phẳng dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, hàng mới 100% (3.00mm x 1219mm x C). TC: JIS G3131-2005.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư T.T.Q
|
SAMSUNG C AND T CORPORATION.
|
2020-08-17
|
CHINA
|
186.7 TNE
|
6
|
260718TW1825B12
|
Thép cuộn cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.45 mm x 1250mm x C). TC: JIS G3141.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư T.T.Q
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2018-08-11
|
HONG KONG
|
241805 KGM
|
7
|
260718TW1825B12
|
Thép cuộn cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.18 mm x 1250mm x C). TC: JIS G3141.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư T.T.Q
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2018-08-11
|
HONG KONG
|
486480 KGM
|
8
|
260718TW1825B12
|
Thép cuộn cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.00 mm x 1250mm x C). TC: JIS G3141.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư T.T.Q
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2018-08-11
|
HONG KONG
|
501270 KGM
|
9
|
180518HCMXG16
|
Thép cuộn cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.20-m x 1524mm x C). TC: JIS G3141.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư T.T.Q
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2018-06-04
|
HONG KONG
|
71520 KGM
|
10
|
180518HCMXG16
|
Thép cuộn cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.05-2.00mm x 1000-1250mm x C). TC: JIS G3141.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư T.T.Q
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2018-06-04
|
HONG KONG
|
172280 KGM
|