1
|
110321HPXG22
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn XTGRZ SZXY 2015 001 ; SS400Cr ,hàm lượng Cr >= 0.3%. rộng 1500mm, dày 9.8 mm, .hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI AMECC WEI SHENG
|
HANGZHOU COGENERATION(HONGKONG)COMPANY LIMITED
|
2021-03-30
|
CHINA
|
164021 KGM
|
2
|
110321HPXG22
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng , tiêu chuẩn XTGRZ SZXY 2015 001 ; SS400Cr, hàm lượng Cr >= 0.3% ,rộng 1500mm, dày 7.8 mm,.hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI AMECC WEI SHENG
|
HANGZHOU COGENERATION(HONGKONG)COMPANY LIMITED
|
2021-03-30
|
CHINA
|
166220 KGM
|
3
|
110321HPXG22
|
Thép tấm hợp kimcán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng , tiêu chuẩn XTGRZ SZXY 2015 001 ; SS400Cr, hàm lượng Cr >= 0.3% ,rộng 1500mm, dày 5.8 mm,. hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI AMECC WEI SHENG
|
HANGZHOU COGENERATION(HONGKONG)COMPANY LIMITED
|
2021-03-30
|
CHINA
|
165000 KGM
|
4
|
150321TW2120JT31
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng , tiêu chuẩn, JIS/G3101 SS 400 - B, hàm lượng Bo>=0.0008%, rộng 1500mm, dày 11.8 mm, NSX : HEBEI ANFENG IRON AND STEEL . hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI AMECC WEI SHENG
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-30
|
CHINA
|
119570 KGM
|
5
|
150321TW2120JT31
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng , tiêu chuẩn JIS/G3101 SS 400 - B, hàm lượng Bo>=0.0008%, rộng 1500mm, dày 9.8 mm, NSX HEBEI ANFENG IRON AND STEEL CO.LTD,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI AMECC WEI SHENG
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-30
|
CHINA
|
417270 KGM
|
6
|
150321TW2120JT31
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn JIS/G3101 SS 400 - B, hàm lượng Bo>=0.0008% ,rộng 1500mm, dày 7.8 mm, NSX .HEBEI ANFENG IRON AND STEEL CO.LT.hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI AMECC WEI SHENG
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-30
|
CHINA
|
416890 KGM
|
7
|
150321TW2120JT31
|
Thép tấm hợp kimcán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng , tiêu chuẩn JIS/G3101 SS 400 - B, hàm lượng Bo>=0.0008%, rộng 1500mm, dày 5.8 mm, NSX.HEBEI ANFENG IRON AND STEEL CO.LTD. hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI AMECC WEI SHENG
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-30
|
CHINA
|
416470 KGM
|
8
|
150321TW2120JT31
|
Thép tấm hợp kimcán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng , tiêu chuẩn JIS/G3101 SS 400 - B, hàm lượng Bo>=0.0008%, rộng 1500mm, dày 4.8 mm, NSX.HEBEI ANFENG IRON AND STEEL CO.LTD. hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI AMECC WEI SHENG
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-30
|
CHINA
|
59610 KGM
|
9
|
150321TW2120JT31
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng , tiêu chuẩn JIS/G3101 SS 400 - B, hàm lượng Bo>=0.0008% ,rộng 1500mm, dày 3 mm, NSX: HEBEI ANFENG IRON AND STEEL CO.LT , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI AMECC WEI SHENG
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-30
|
CHINA
|
89020 KGM
|
10
|
121218577948778
|
Thép ống không hợp kim mặt cắt ngang hình chữ nhật Kích cỡ(mm) 252x150x5 Chiều dài 6 m Vật liệu Q235 mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI AMECC WEI SHENG
|
SINONE INTERNATIONAL HOLDING CO,.LTD
|
2018-12-27
|
HONG KONG
|
7.43 TNE
|