1
|
100419MCB851605
|
Tôn mạ màu dạng cuộn, qui cách: 0.52mmx1200mmxC - PPGL. Mới 100% (đơn giá thực tế là 728usd/MT, lượng hàng thực tế là 40.570MT)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Hào Hiệp
|
GANSU NUOKEDA TRADING CO.,LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
40.57 TNE
|
2
|
100419MCB851605
|
Tôn mạ màu dạng cuộn, qui cách: 0.50mmx1200mmxC - PPGL. Mới 100% (đơn giá thực tế là 730usd/MT, lượng hàng thực tế là 44.512MT)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Hào Hiệp
|
GANSU NUOKEDA TRADING CO.,LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
44.51 TNE
|
3
|
100419MCB851605
|
Tôn mạ màu dạng cuộn, qui cách: 0.47mmx1200mmxC - PPGL. Mới 100% (đơn giá thực tế là 740usd/MT, lượng hàng thực tế là 68.166MT)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Hào Hiệp
|
GANSU NUOKEDA TRADING CO.,LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
68.16 TNE
|
4
|
100419MCB851605
|
Tôn mạ màu dạng cuộn, qui cách: 0.45mmx1200mmxC - PPGL. Mới 100% (đơn giá thực tế là 745usd/MT, lượng hàng thực tế là 44.574MT)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Hào Hiệp
|
GANSU NUOKEDA TRADING CO.,LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
44.57 TNE
|
5
|
100419MCB851605
|
Tôn mạ màu dạng cuộn, qui cách: 0.40mmx1200mmxC - PPGL. Mới 100% (đơn giá thực tế là 765usd/MT, lượng hàng thực tế là 65.528MT)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Hào Hiệp
|
GANSU NUOKEDA TRADING CO.,LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
65.52 TNE
|
6
|
100419MCB851605
|
Tôn mạ màu dạng cuộn, qui cách: 0.37mmx1200mmxC - PPGL. Mới 100% (đơn giá thực tế là 775usd/MT, lượng hàng thực tế là 42.106MT)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Hào Hiệp
|
GANSU NUOKEDA TRADING CO.,LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
42.1 TNE
|
7
|
100419MCB851605
|
Tôn mạ màu dạng cuộn, qui cách: 0.32mmx1200mmxC - PPGL. Mới 100% (đơn giá thực tế là 790usd/MT, lượng hàng thực tế là 56.942MT)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Hào Hiệp
|
GANSU NUOKEDA TRADING CO.,LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
56.94 TNE
|
8
|
100419MCB851605
|
Tôn mạ màu dạng cuộn, qui cách: 0.42mmx1200mmxC - PPGL. Mới 100% (đơn giá thực tế là 750usd/MT, lượng hàng thực tế là 65.304MT)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Hào Hiệp
|
GANSU NUOKEDA TRADING CO.,LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
65.3 TNE
|
9
|
KTJH1801141
|
Tôn mạ màu dạng cuộn, qui cách: 0.52mmx1200mmxC - BGL01. Mới 100% (đơn giá thực tế là 790usd/MT, lượng hàng thực tế là 101.109MT)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Hào Hiệp
|
ZHEJIANG YINTU NEW BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2018-01-26
|
CHINA
|
101.11 TNE
|
10
|
KTJH1801141
|
Tôn mạ màu dạng cuộn, qui cách: 0.50mmx1200mmxC - BGL01. Mới 100% (đơn giá thực tế là 795usd/MT, lượng hàng thực tế là 54.083MT)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Hào Hiệp
|
ZHEJIANG YINTU NEW BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2018-01-26
|
CHINA
|
54.08 TNE
|