1
|
300820713010209000
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xử lý nhiệt, chưa tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M, mác thép: 430. Kích thước: 0.4 mm x 1240 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư PHúC ANH
|
LI HANG STAINLESS STEEL LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
52.25 TNE
|
2
|
80820713010188200
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xử lý nhiệt, chưa tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M, mác thép: 430. Kích thước: 1.0 mm x 1219 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư PHúC ANH
|
LI HANG STAINLESS STEEL LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
8.04 TNE
|
3
|
80820713010188200
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xử lý nhiệt, chưa tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M, mác thép: 430. Kích thước: 0.6 mm x 1219 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư PHúC ANH
|
LI HANG STAINLESS STEEL LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
5.52 TNE
|
4
|
80820713010188200
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xử lý nhiệt, chưa tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M, mác thép: 430. Kích thước: 0.5 mm x 1219 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư PHúC ANH
|
LI HANG STAINLESS STEEL LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
11.97 TNE
|
5
|
80820713010188200
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xử lý nhiệt, chưa tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M, mác thép: 430. Kích thước: 0.6 mm x 1219 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư PHúC ANH
|
LI HANG STAINLESS STEEL LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
4.65 TNE
|
6
|
80820713010188200
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xử lý nhiệt, chưa tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M, mác thép: 430. Kích thước: 0.4 mm x 1219 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư PHúC ANH
|
LI HANG STAINLESS STEEL LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
9.39 TNE
|
7
|
80820713010188200
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xử lý nhiệt, chưa tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M, mác thép: 430. Kích thước: 0.4 mm x 1219 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư PHúC ANH
|
LI HANG STAINLESS STEEL LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
38.74 TNE
|