1
|
251120206604619
|
Đá marble tự nhiên, đã đánh bóng một mặt, cắt cạnh, mài nhẵn dùng trong xây dựng, dày 1,6cm, rộng từ : (120- 190) cm, dài từ : (150-290) cm, mới 100%, llượng hàng thực tế : 1671,377M2.
|
Công Ty Cổ Phần Stonimex
|
GUANGZHOU QIYUN TRADING CO., LTD
|
2020-02-12
|
CHINA
|
1671.38 MTK
|
2
|
260619COAU7071346760
|
Đá xẻ ốp lát (đá marble) thành phẩm dùng trong xây dựng đã mài nhẵn bề mặt ( dài từ : 1.8m-3.2 m, rộng từ 1.3m-1.8m, dày từ : 1.3-1.9 cm), mới 100% (số lượng thực tế 1108,317 mét vuông)
|
Công Ty Cổ Phần Stonimex
|
XIAMEN GUOHAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-03-07
|
CHINA
|
1108.32 MTK
|
3
|
260619COAU7071346760
|
Đá xé ốp lát (đá marble) thành phẩm dùng trong xây dựng đã mài nhẵn bề mặt ( dài từ : 1.8m-3.2 m, rộng từ 1.3m-1.8m, dày từ : 1.3-1.9 cm), mới 100% (số lượng thực tế 1108,317 mét vuông)
|
Công Ty Cổ Phần Stonimex
|
XIAMEN GUOHAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-03-07
|
CHINA
|
1108.32 MTK
|
4
|
260319MCB843589
|
Đá xé ốp lát (đá marble) thành phẩm dùng trong xây dựng đã mài nhẵn bề mặt (dài 2m-2.5m, cao 1.2m-1.5m, dày 1.5cm), mới 100% (số lượng thực tế 566.832 mét vuông)
|
Công Ty Cổ Phần Stonimex
|
XIAMEN GUOHAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
566.83 MTK
|
5
|
260319MCB843589
|
Đá xé ốp lát thành phẩm dùng trong xây dựng đã mài nhẵn bề mặt (dài 2m-2.5m, cao 1.2m-1.5m, dày 1.5cm), mới 100% (số lượng thực tế 566.832 mét khối)
|
Công Ty Cổ Phần Stonimex
|
XIAMEN GUOHAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
566.83 MTK
|
6
|
260319MCB843589
|
Đá xé ốp lát (đá marble) thành phẩm dùng trong xây dựng đã mài nhẵn bề mặt (dài 2m-2.5m, cao 1.2m-1.5m, dày 1.5cm), mới 100% (số lượng thực tế 566.832 mét vuông)
|
Công Ty Cổ Phần Stonimex
|
XIAMEN GUOHAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
566.83 MTK
|
7
|
260319MCB843589
|
Đá xé ốp lát thành phẩm dùng trong xây dựng đã mài nhẵn bề mặt (dài 2m-2.5m, cao 1.2m-1.5m, dày 1.5cm), mới 100% (số lượng thực tế 566.832 mét vuông)
|
Công Ty Cổ Phần Stonimex
|
XIAMEN GUOHAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
566.83 MTK
|