1
|
211218AQDVHOB8410111
|
Thanh nhôm hợp kim định hình-Aluminum Profile,chưa gia công, chưa đục lỗ xẻ rãnh (dạng hình rỗng, phủ sơn màu nâu cà phê), LxWxT:5.95x0.055x0.0011 m,NSX:SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD, mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SAPALI ALUMI
|
SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
4.27 TNE
|
2
|
211218AQDVHOB8410111
|
Thanh nhôm hợp kim định hình-Aluminum Profile,chưa gia công, chưa đục lỗ xẻ rãnh (dạng hình rỗng, phủ sơn màu vân gỗ), LxWxT:5.95x0.055x0.0011 m,NSX:SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD, mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SAPALI ALUMI
|
SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1.95 TNE
|
3
|
211218AQDVHOB8410111
|
Thanh nhôm hợp kim định hình-Aluminum Profile,chưa gia công, chưa đục lỗ xẻ rãnh (dạng hình rỗng, phủ sơn màu ghi ánh kim), LxWxT:5.95x0.055x0.0011 m,NSX:SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD, mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SAPALI ALUMI
|
SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
3.13 TNE
|
4
|
060519SITGTAHP683025
|
Thanh nhôm hợp kim định hình,chưa gia công, chưa đục lỗ, xẻ rãnh, phủ sơn màu ghi ánh kim, LxWxT:5.95x0.055x0.0011 m,NSX:SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD, mới100%, không hiệu
|
CôNG TY Cổ PHầN SAPALI ALUMI
|
SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
2979.9 KGM
|
5
|
060519SITGTAHP683025
|
Thanh nhôm hợp kim định hình,chưa gia công, chưa đục lỗ, xẻ rãnh, phủ sơn màu trắng, LxWxT:5.95x0.055x0.0011 m,NSX:SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD, mới100%, không hiệu
|
CôNG TY Cổ PHầN SAPALI ALUMI
|
SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
1377.5 KGM
|
6
|
060519SITGTAHP683025
|
Thanh nhôm hợp kim định hình,chưa gia công, chưa đục lỗ, xẻ rãnh, phủ sơn màu vân gỗ, LxWxT:5.95x0.055x0.0011 m,NSX:SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD, mới100%, không hiệu
|
CôNG TY Cổ PHầN SAPALI ALUMI
|
SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
6495.7 KGM
|
7
|
060519SITGTAHP683025
|
Thanh nhôm hợp kim định hình,chưa gia công, chưa đục lỗ, xẻ rãnh, phủ sơn màu nâu cà phê, LxWxT:5.95x0.055x0.0011 m,NSX:SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD, mới100%, không hiệu
|
CôNG TY Cổ PHầN SAPALI ALUMI
|
SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
9640.1 KGM
|
8
|
250419790910119000
|
Thanh nhôm hợp kim định hình,chưa gia công, chưa đục lỗ, xẻ rãnh, phủ sơn màu ghi ánh kim, LxWxT:5.95x0.055x0.0011 m,NSX:SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD, mới100%, không hiệu
|
CôNG TY Cổ PHầN SAPALI ALUMI
|
SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD
|
2019-05-22
|
CHINA
|
2156.3 KGM
|
9
|
250419790910119000
|
Thanh nhôm hợp kim định hình,chưa gia công, chưa đục lỗ, xẻ rãnh, phủ sơn màu vân gỗ , LxWxT:5.95x0.055x0.0011 m,NSX:SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD, mới100%, không hiệu
|
CôNG TY Cổ PHầN SAPALI ALUMI
|
SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD
|
2019-05-22
|
CHINA
|
1273.6 KGM
|
10
|
250419790910119000
|
Thanh nhôm hợp kim định hình,chưa gia công, chưa đục lỗ, xẻ rãnh, phủ sơn màu nâu cà phê, LxWxT:5.95x0.055x0.0011 m,NSX:SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD, mới100%, không hiệu
|
CôNG TY Cổ PHầN SAPALI ALUMI
|
SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD
|
2019-05-22
|
CHINA
|
17962.4 KGM
|