1
|
230322POBUSHA220300407
|
Thuốc kỹ thuật dùng để sản xuất thuốc trừ sâu: Fenpropathrin 92% Tech (mới 100%, 200kg/drum)
|
CôNG TY Cổ PHầN S NEW RICE
|
QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO., LTD.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
230322POBUSHA220300407
|
Thuốc kỹ thuật dùng để sản xuất thuốc trừ sâu: Fenobucarb 97% Tech (mới 100%, 200kg/drum)
|
CôNG TY Cổ PHầN S NEW RICE
|
QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO., LTD.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
12000 KGM
|
3
|
260122SITDSHSGP093124
|
Thuốc kỹ thuật dùng để sản xuất thuốc trừ cỏ: Bensulfuron Methyl 97% Tech (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN S NEW RICE
|
EASTCHEM CO., LTD.
|
2022-02-23
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
260122SITDSHSGP093124
|
Thuốc kỹ thuật dùng để sản xuất thuốc trừ cỏ: Metolachlor 97% Tech (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN S NEW RICE
|
EASTCHEM CO., LTD.
|
2022-02-23
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
260122SITDSHSGP093124
|
Thuốc kỹ thuật dùng để sản xuất thuốc trừ cỏ: Pretilachlor 95% Tech (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN S NEW RICE
|
EASTCHEM CO., LTD.
|
2022-02-23
|
CHINA
|
5060 KGM
|
6
|
030122SITDSHSGP093079
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Min Tech (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN S NEW RICE
|
EASTCHEM CO., LTD.
|
2022-01-21
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
190921KMTCSHAH978041
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng: Fosetyl Aluminium 97% TC (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN S NEW RICE
|
QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO., LTD.
|
2021-12-10
|
CHINA
|
6000 KGM
|
8
|
190921KMTCSHAH978041
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ sâu: Fenpropathrin 97% TC (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN S NEW RICE
|
QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO., LTD.
|
2021-12-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
190921KMTCSHAH978041
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ sâu: Acetamiprid 97% TC (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN S NEW RICE
|
QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO., LTD.
|
2021-12-10
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
250521ZGSHASGNZJ00625
|
Thuốc kỹ thuật dùng để sản xuất thuốc trừ sâu: Isoprocarb 97% Tech, SX: 28/4/2021, HSD: 27/4/2023 (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN S NEW RICE
|
EASTCHEM CO., LTD.
|
2021-12-06
|
CHINA
|
8000 KGM
|