|
1
|
270322EGLV146200255709
|
XƠ 100% POLYESTER 1.4D X 38MM CHƯA QUA CHẢI THÔ, CHẢI KỸ
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
201600 KGM
|
|
2
|
050322EGLV146200255687
|
XƠ 100% POLYESTER 1.4D X 38MM CHƯA QUA CHẢI THÔ, CHẢI KỸ
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
302400 KGM
|
|
3
|
050222EGLV146200149712
|
XƠ 100% POLYESTER 1.4D X 38MM CHƯA QUA CHẢI THÔ, CHẢI KỸ
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
100800 KGM
|
|
4
|
300122EGLV146200127689
|
XƠ 100% POLYESTER 1.4D X 38MM CHƯA QUA CHẢI THÔ, CHẢI KỸ
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
100800 KGM
|
|
5
|
100122EGLV146102941615
|
XƠ 100% POLYESTER 1.4D X 38MM CHƯA QUA CHẢI THÔ, CHẢI KỸ
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
100800 KGM
|
|
6
|
041221EGLV146102642570
|
XƠ 100% POLYESTER 1.4D X 38MM CHƯA QUA CHẢI THÔ, CHẢI KỸ
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
302400 KGM
|
|
7
|
011021EGLV146102160397
|
XƠ 100% POLYESTER CHƯA QUA CHẢI THÔ, CHẢI KỸ 1.4D X 38MM , SD RW GRADE A
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
ZHEJIANG HENGYI PETROCHEMICALS CO., LTD
|
2021-10-20
|
CHINA
|
197600 KGM
|
|
8
|
020921EGLV146101972908
|
XƠ 100% POLYESTER CHƯA QUA CHẢI THÔ, CHẢI KỸ 1.4D X 38MM , SD RW GRADE A
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
ZHEJIANG HENGYI PETROCHEMICALS CO., LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
197600 KGM
|
|
9
|
786045539817
|
Vòng nhựa kín khí dùng cho máy kéo sơi (Seal, Model: 360-1102-12), Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
TIMTEX TRADING CO., LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
10
|
786045539817
|
Vòng nhựa Y kín khí dùng cho máy kéo sơi (Y - seal Ring, Model: 360-1102-6), Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
TIMTEX TRADING CO., LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
6 PCE
|