1
|
300918HW18092021F
|
DLM#&Dải lông mũ
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hải Minh
|
ZAO QIANG CHANGLIAN FOR CO., LTD
|
2018-10-13
|
CHINA
|
1957 PCE
|
2
|
300918HW18092021F
|
DLM#&Dải lông mũ
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hải Minh
|
ZAO QIANG CHANGLIAN FOR CO., LTD
|
2018-10-13
|
CHINA
|
1030 PCE
|
3
|
300918HW18092021F
|
DLM#&Dải lông mũ
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hải Minh
|
ZAO QIANG CHANGLIAN FOR CO., LTD
|
2018-10-13
|
CHINA
|
1030 PCE
|
4
|
1208181807KSP80370
|
LV2#&Lông vũ ( Lông Vịt đã qua sử lý )
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hải Minh
|
SHANGHAI HASEN GLOBAL SUPPLY CO., LTD
|
2018-08-31
|
CHINA
|
290.8 KDW
|
5
|
1208181807KSP80370
|
LV2#&Lông vũ ( Lông Vịt đã qua sử lý )
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hải Minh
|
SHANGHAI HASEN GLOBAL SUPPLY CO., LTD
|
2018-08-31
|
CHINA
|
53.5 KDW
|
6
|
1208181807KSP80370
|
LV2#&Lông vũ ( Lông Vịt đã qua sử lý )
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hải Minh
|
SHANGHAI HASEN GLOBAL SUPPLY CO., LTD
|
2018-08-31
|
CHINA
|
926.96 KDW
|
7
|
1208181807KSP80370
|
LV2#&Lông vũ ( Lông Vịt đã qua sử lý )
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hải Minh
|
SHANGHAI HASEN GLOBAL SUPPLY CO., LTD
|
2018-08-31
|
CHINA
|
465.84 KDW
|
8
|
2208181808KSP80415
|
VL1#&Vải lót 100% Polyester Khổ 55' - 57''
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hải Minh
|
SHANGHAI HANSEN GLOBAL SUPPLY CO., LTD
|
2018-08-29
|
CHINA
|
1853 YRD
|
9
|
2208181808KSP80415
|
KT#&Kẹp tầng ( lót gữa ) 100% polyester khổ 56''-58''
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hải Minh
|
SHANGHAI HANSEN GLOBAL SUPPLY CO., LTD
|
2018-08-29
|
CHINA
|
12707 YRD
|
10
|
100818LL18080038
|
VC2#&Vải 100% polyester khổ 55''-57''
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hải Minh
|
SUZHOU YUNCHENG EX/IM CO., LTD
|
2018-08-15
|
CHINA
|
9136 YRD
|