|
1
|
7721 6401 9217
|
2-CHLOROETHYLAMINE HYDROCHLORIDE, Cas number 870246 - Hóa chất nghiên cứu dùng trong sản xuất phân bón
|
CôNG TY Cổ PHầN RYNAN SMART FERTILIZERS
|
SHENZHEN NEXCONN PHARMATECHS LTD
|
2018-05-16
|
CHINA
|
10 KGM
|
|
2
|
7721 6401 9217
|
GLUCOAMYLSE ENZYME (> 4000 U/G), CAS number 9032080 - Hóa chất nghiên cứu dùng trong sản xuất phân bón
|
CôNG TY Cổ PHầN RYNAN SMART FERTILIZERS
|
SHENZHEN NEXCONN PHARMATECHS LTD
|
2018-05-16
|
CHINA
|
1 KGM
|
|
3
|
7721 6401 9217
|
Alpha Amylase Enzyme (>4000 U/g), CAS number 9000-90-2 - Hóa chất nghiên cứu dùng trong sản xuất phân bón
|
CôNG TY Cổ PHầN RYNAN SMART FERTILIZERS
|
SHENZHEN NEXCONN PHARMATECHS LTD
|
2018-05-16
|
CHINA
|
1 KGM
|
|
4
|
4.1803274716e+11
|
1-Dicyandiamide (Cyanoguanidine)-CAS#461-58-5, purity is 99.5% - Hóa chất nghiên cứu dùng trong sản xuất phân bón
|
CôNG TY Cổ PHầN RYNAN SMART FERTILIZERS
|
SHANGHAI JIAXIN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2018-02-01
|
CHINA
|
1 KGM
|
|
5
|
418032747164
|
1-Dicyandiamide (Cyanoguanidine)-CAS#461-58-5, purity is 99.5% - Hóa chất nghiên cứu dùng trong sản xuất phân bón
|
CôNG TY Cổ PHầN RYNAN SMART FERTILIZERS
|
SHANGHAI JIAXIN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2018-02-01
|
CHINA
|
1 KGM
|