1
|
210222SITGNBHP886443
|
Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyester Polyol PE-2811, không chứa HCFC ,Đóng gói:40 thùng, 210kg/thùng. hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUảNG THàNH VIệT NAM
|
ZHEJIANG HUAFON NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
8400 KGM
|
2
|
210222SITGNBHP886443
|
Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyester Polyol PE-2708, không chứa HCFC ,Đóng gói:40 thùng, 210kg/thùng. hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUảNG THàNH VIệT NAM
|
ZHEJIANG HUAFON NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
8400 KGM
|
3
|
211221SITSKHPG259543
|
Cao su tổng hợp THERMO PLASTIC RUBBER( TPR),model: 3411,dạng hạt màu trắng,dùng sản xuất keo. Đóng gói:400bao,15kg/bao.NSX:FOSHAN ZHAOLONG NEW MATERIALS CO.LTD.mã CAS:9003-55-8.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUảNG THàNH VIệT NAM
|
FOSHAN ZHAOLONG NEW MATERIALS CO.LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
211221SITSKHPG259543
|
Hạt nhựa nguyên sinh(nguồn gốc từ dầu mỏ) PETROLEUM RESIN, Số CAS 64742-16-1 . Đóng gói: 25kg/bao.NSX:FOSHAN ZHAOLONG NEW MATERIALS CO.LTD.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUảNG THàNH VIệT NAM
|
FOSHAN ZHAOLONG NEW MATERIALS CO.LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
8775 KGM
|
5
|
121121ASKVH2R1410017
|
Cao su tổng hợp THERMO PLASTIC RUBBER( TPR),model: 3546,dạng hạt màu trắng,dùng sản xuất keo. Đóng gói:700 bao,20kg/bao.NSX:LCY GRIP CORP.mã CAS:9003-55-8.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUảNG THàNH VIệT NAM
|
FOSHAN ZHAOLONG NEW MATERIALS CO.LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
14000 KGM
|