1
|
280819QQ005KR1901
|
Cáp Trung áp thuộc 1 phần HT Turbin cánh quạt 21MW/GP471312/ITEM 1.5 OP ROUT MV CABLE GP466830 SG3.3;Mục1.5 DMHH điều 7 số:01(6/9/2019)- CC HQ Qui Nhơn cấp.TC:6 bộ=6 kiện.Điện áp 21MW=21,000,000V;630A
|
Công Ty Cổ Phần Phong Điện Miền Trung
|
SIEMENS GAMESA RENEWABLE ENERGY A/S
|
2019-09-10
|
CHINA
|
6 SET
|
2
|
280819QQ005KR1901
|
Công ten nơ rỗng ( loại 20 feet khô) bằng sắt, dùng để đựng hàng hóa- thiết bị cho Dự Án Phong Điện Phương Mai3.Empty Dry Container 20 Feet number:CCLU3411943; type: JS-D24CS-A; CHN/CCSDL022/2005;
|
Công Ty Cổ Phần Phong Điện Miền Trung
|
SIEMENS GAMESA RENEWABLE ENERGY A/S
|
2019-09-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
280819QQ005KR1901
|
Công ten nơ rỗng ( loại 20 feet khô) bằng sắt, dùng đựng HH- Tbị cho DA Phong Điện Phương Mai3.Empty Dry Container 20Feet No:CCLU3501501;type:MS20-10A;CHN/CCSSH113/2005;MFR'SNo:DFLY021886 YOM:12/2005,
|
Công Ty Cổ Phần Phong Điện Miền Trung
|
SIEMENS GAMESA RENEWABLE ENERGY A/S
|
2019-09-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
280819QQ005KR1901
|
Công ten nơ rỗng ( loại 20 feet khô) bằng sắt, dùng đựng HH- Tbị cho DA Phong Điện Phương Mai3.Empty Dry Container 20Feet No:CCLU3501501;type:MS20-10A;CHN/CCSSH113/2005;MFR'SNo:DFLY021886 YOM:12/2005
|
Công Ty Cổ Phần Phong Điện Miền Trung
|
SIEMENS GAMESA RENEWABLE ENERGY A/S
|
2019-06-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
280819QQ005KR1901
|
Công ten nơ rỗng ( loại 20 feet khô) bằng sắt, dùng để đựng hàng hóa- thiết bị cho Dự Án Phong Điện Phương Mai3.Empty Dry Container 20 Feet number:CCLU3411943; type: JS-D24CS-A; CHN/CCSDL022/2005;
|
Công Ty Cổ Phần Phong Điện Miền Trung
|
SIEMENS GAMESA RENEWABLE ENERGY A/S
|
2019-06-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
280819QQ005KR1901
|
Công ten nơ rỗng ( loại 20 feet khô) bằng sắt, dùng đựng HH- Tbị cho DA Phong Điện Phương Mai3.Empty Dry Container 20Feet No:CCLU3501501;type:MS20-10A;CHN/CCSSH113/2005;MFR'SNo:DFLY021886 YOM:12/2005,
|
Công Ty Cổ Phần Phong Điện Miền Trung
|
SIEMENS GAMESA RENEWABLE ENERGY A/S
|
2019-06-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
250819LQ001KR1901
|
Thân Tua Bin thuộc 1 phần HT Turbin cánh quạt 21MW.T13205E38 ITEM 1.6 TOWER 114M G132 3.3MW 50HZ;Mục1.6 của DMHH theo điều 7 số:01(6/9/2019) do Chi Cục HQ CK Cảng Qui Nhơn cấp.TC:6 bộ=30 kiện.
|
Công Ty Cổ Phần Phong Điện Miền Trung
|
SIEMENS GAMESA RENEWABLE ENERGY A/S
|
2019-09-09
|
CHINA
|
6 SET
|
8
|
250819LQ001KR1901
|
Thân Tua Bin thuộc 1 phần HT Turbin cánh quạt 21MW.T13205E38 ITEM 1.6 TOWER 114M G132 3.3MW 50HZ;Mục1.6 của DMHH theo điều 7 số:01(6/9/2019) do Chi Cục HQ CK Cảng Qui Nhơn cấp.TC:6 bộ=30 kiện.
|
Công Ty Cổ Phần Phong Điện Miền Trung
|
SIEMENS GAMESA RENEWABLE ENERGY A/S
|
2019-09-09
|
CHINA
|
6 SET
|
9
|
280819QQ001KR1901
|
Cánh Tua Bin thuộc 1 phần HT Turbin cánh quạt 21MW.H13200003 ITEM 1.7 BLADE SG 3.4-132 LM STD C5M RAL90 B1;Mục1.7 của DMHH theo điều 7 số:01(6/9/2019) do CC HQ CK Cảng Qui Nhơn cấp.TC:6 bộ=18 kiện.
|
Công Ty Cổ Phần Phong Điện Miền Trung
|
SIEMENS GAMESA RENEWABLE ENERGY A/S
|
2019-09-09
|
CHINA
|
6 SET
|
10
|
250819LQ001KR1901
|
Thân Tua Bin thuộc 1 phần HT Turbin cánh quạt 21MW.T13205E38 ITEM 1.6 TOWER 114M G132 3.3MW 50HZ;Mục1.6 của DMHH theo điều 7 số:01(6/9/2019) do Chi Cục HQ CK Cảng Qui Nhơn cấp.TC:6 bộ=30 kiện.
|
Công Ty Cổ Phần Phong Điện Miền Trung
|
SIEMENS GAMESA RENEWABLE ENERGY A/S
|
2019-09-09
|
CHINA
|
6 SET
|