1
|
030222ANBVH1B2024465ZI
|
Phụ kiện cho máy ép xốp:Van hơi DN65,chất liệu thép,KT:210 x 185 x 300 mm,dùng để đóng mở cấp hơi vào máy.Hàng mới 100%. Nhà sx: HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD.
|
Công ty cổ phần nhựa Tân Phong
|
HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
030222ANBVH1B2024465ZI
|
Van lắp cho máy ép nhựa xốp, chất liệu bằng thép, KT (K25-K20)mm dùng để nối từ phễu chứa hạt nhựa tới bình cấp liệu. Hàng mới 100%. Nhà sx: HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD.
|
Công ty cổ phần nhựa Tân Phong
|
HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
030222ANBVH1B2024465ZI
|
Phụ kiện cho máy ép xốp:Van điện từ,chất liệu nhôm,KT:17x45x115mm.Hàng mới 100%. Nhà sx: HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD.
|
Công ty cổ phần nhựa Tân Phong
|
HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
030222ANBVH1B2024465ZI
|
Phụ kiện cho máy ép xốp: Động cơ 1 chiều,công suất 5.5kw,điện áp 380V/50Hz,chạy bằng điện.Hàng mới 100%. Nhà sx: HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD.
|
Công ty cổ phần nhựa Tân Phong
|
HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
030222ANBVH1B2024465ZI
|
Phụ kiện cho máy ép xốp: Van 3 ngả để đóng mở. KT:đường kính DN150 mm, chất liệu thép. Hàng mới 100%. Nhà sx: HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD.
|
Công ty cổ phần nhựa Tân Phong
|
HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
12 PCE
|
6
|
030222ANBVH1B2024465ZI
|
Phụ kiện cho máy ép xốp: Van 3 ngả để đóng mở. KT:đường kính DN200 mm, chất liệu thép. Hàng mới 100%. Nhà sx: HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD.
|
Công ty cổ phần nhựa Tân Phong
|
HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
12 PCE
|
7
|
030222ANBVH1B2024465ZI
|
Phụ kiện cho máy ép xốp: Thước đo hành trình máy,chất liệu thép,KT: đường kính phi 50mm,dài 70mm.Hàng mới 100%. Nhà sx: HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY
|
Công ty cổ phần nhựa Tân Phong
|
HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
030222ANBVH1B2024465ZI
|
Phụ kiện cho máy ép xốp Rọ khí phi 10,lỗ 1mm.Đường kính D10mm. 1BAG=1000PCS. Chất liệu nhôm. Hàng mới 100%. Nhà sx: HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
Công ty cổ phần nhựa Tân Phong
|
HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
40 BAG
|
9
|
030222ANBVH1B2024465ZI
|
Phụ kiện cho máy ép xốp:Thanh răng làm thước đo hành trình máy. Kích thước: 3x2x200cm.Chất liệu thép.Hàng mới 100%. Nhà sx: HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD.
|
Công ty cổ phần nhựa Tân Phong
|
HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
030222ANBVH1B2024465ZI
|
Phụ kiện cho máy ép xốp: Bao hơi lắp cho khuôn. Chất liệu nhôm. KT:(112*1100)mm.Hàng mới 100%. Nhà sx: HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD.
|
Công ty cổ phần nhựa Tân Phong
|
HANGZHOU FUYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
4 PCE
|