1
|
260420HJ16HAP004181
|
Sợi amiang phi 18mm dùng để vá lò nung. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Lào Cai
|
ETERNOO MACHINERY CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
5 TNE
|
2
|
160820POBUTXG200880048
|
Gạch chịu lửa các bon (carbon block) kích thước 400x400x1500(mm) dùng để làm máng thải sỉ từ lò sản xuất phốt pho ra ngoài.mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Lào Cai
|
SPAT STEEL INTERNATIONAL (H.K.) LIMITED
|
2020-09-18
|
CHINA
|
3700 KGM
|
3
|
160820POBUTXG200880048
|
REGULAR POWER GRAPHITE ELECTRODE WITH NIPPLES.Than điện cực công suất cao. Dùng cho lò nung.kèm đầu nối, size:600mmx2000mm(+/- 100mm),nipple size:317.5 mm x 457.2 mm(4TPIL).Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Lào Cai
|
SPAT STEEL INTERNATIONAL (H.K.) LIMITED
|
2020-09-18
|
CHINA
|
20188 KGM
|
4
|
160820POBUTXG200880048
|
Gạch chịu lửa carbon (carbon block) KT: 400x400x1500(mm) dùng làm máng thải sỉ từ lò sx phốt pho ra ngoài.mới 100%.NSX: SINCERITY TRADE CARBON CO.,LTD,HL carbon 92.26%,Nhiệt độ chịu lửa 3000 độ C
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Lào Cai
|
SPAT STEEL INTERNATIONAL (H.K.) LIMITED
|
2020-09-18
|
CHINA
|
3700 KGM
|
5
|
160820POBUTXG200880048
|
REGULAR POWER GRAPHITE ELECTRODE WITH NIPPLES.Than điện cực cs cao.Dùng cho lò nung.kèm đầu nối, size:600mmx2000mm(+/- 100mm),nipple size:317.5 mm x 457.2 mm(4TPIL).Mới 100%.NSX:SINCERITY TRADE CARBON
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Lào Cai
|
SPAT STEEL INTERNATIONAL (H.K.) LIMITED
|
2020-09-18
|
CHINA
|
20188 KGM
|
6
|
160820POBUTXG200880048
|
Gạch chịu lửa các bon (carbon block) kích thước 400x400x1500(mm) dùng để làm máng thải sỉ từ lò sản xuất phốt pho ra ngoài.mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Lào Cai
|
SPAT STEEL INTERNATIONAL (H.K.) LIMITED
|
2020-09-18
|
CHINA
|
3700 KGM
|
7
|
160820POBUTXG200880048
|
REGULAR POWER GRAPHITE ELECTRODE WITH NIPPLES.Than điện cực công suất cao. Dùng cho lò nung.kèm đầu nối, size:600mmx2000mm(+/- 100mm),nipple size:317.5 mm x 457.2 mm(4TPIL).Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Lào Cai
|
SPAT STEEL INTERNATIONAL (H.K.) LIMITED
|
2020-09-18
|
CHINA
|
20188 KGM
|
8
|
070720SNKO022200602252
|
REGULAR POWER GRAPHITE ELECTRODE WITH NIPPLES.Than điện cực công suất cao. Dùng cho lò nung.kèm đầu nối, size:600mmx2000mm(+/- 100mm),nipple size:317.5 mm x 457.2 mm(4TPIL).Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Lào Cai
|
SPAT STEEL INTERNATIONAL (H.K.) LIMITED
|
2020-07-22
|
CHINA
|
20178 KGM
|
9
|
Bơm chân không, ký hiệu 2BEA253, 0.098-MPA, tốc độ 660r/min công suất 55kw, lưu lượng khí 344m3/min. Động cơ bơm CS 55KW-103A, tốc độ 1480r/min HĐ bằng điện, do Trung Quốc sản xuất, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Lào Cai
|
CONG TY HH MAU DICH MINH HUY HA KHAU
|
2020-06-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
Bơm chân không, ký hiệu 2BEA-253, 0.098-MPA, tốc độ 660r/min công suất 55kw, lưu lượng khí 344m3/min. Động cơ bơm CS 55KW-103A, tốc độ 1480r/min HĐ bằng điện, do Trung Quốc sản xuất, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Lào Cai
|
CONG TY HH MAU DICH MINH HUY HA KHAU
|
2020-06-26
|
CHINA
|
1 PCE
|