1
|
080322RP22020125
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu ACETAMIPRID 97% TC (áp thuế GTGT= 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 10/02/2022 / HSD: 10/02/2024
|
Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Sông Hồng
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
080322RP22020125
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu BUPROFEZIN 98% TC (áp thuế GTGT= 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 10/02/2022 / HSD: 10/02/2024
|
Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Sông Hồng
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
080322RP22020125
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu IMIDACLOPRID 97% TC (áp thuế GTGT= 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 10/02/2022 / HSD: 10/02/2024
|
Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Sông Hồng
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
220322GTBHL2203572
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu CHLORFENAPYR 98% TC (áp thuế GTGT= 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 07/03/2022 / HSD: 06/03/2024
|
Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Sông Hồng
|
XUZHOU JINHE CHEMICALS CO. , LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
160621SITDSHSGP077589
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu IMIDACLOPRID 97% TC (áp thuế GTGT= 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 20/04/2021 / HSD: 20/04/2023
|
Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Sông Hồng
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO., LTD
|
2021-10-07
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
160621SITDSHSGP077589
|
Thuốc trừ sâu NOSAU 85WP - NSX: 15/04/2021 / HSD: 15/04/2023
|
Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Sông Hồng
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO., LTD
|
2021-10-07
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
160621SITDSHSGP077589
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu ACETAMIPRID 97% TC (áp thuế GTGT= 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 15/04/2021 / HSD: 15/04/2023
|
Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Sông Hồng
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO., LTD
|
2021-10-07
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
160621SITDSHSGP077589
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu BUPROFEZIN 98% TC (áp thuế GTGT= 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 05/04/2021 / HSD: 05/04/2023
|
Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Sông Hồng
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO., LTD
|
2021-10-07
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
070521SITDSHSGU05373
|
Thuốc trừ sâu NOSAU 85WP - NSX: 10/04/2021 / HSD: 09/04/2023
|
Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Sông Hồng
|
SUZHOU EVERBRIGHT IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
070521SITDSHSGU05373
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu BUPROFEZIN 98% TC (áp thuế GTGT= 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 10/04/2021 / HSD: 09/04/2023
|
Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Sông Hồng
|
SUZHOU EVERBRIGHT IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|