1
|
050422FCX122040142S
|
DLUONY#&Dây luồn (Sợi dệt được ngâm tẩm cao su)
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Thọ
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12100 YRD
|
2
|
050422FCX122040142S
|
KHOANH#&Khoá kéo răng nhựa (dùng cho hàng may mặc)
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Thọ
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13158 PCE
|
3
|
080122SSJ2112223-E
|
VL7#&Vải lót 100%poly 210T, K58-60". 78gr/yds (vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp) đã nhuộm
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Thọ
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
663 YRD
|
4
|
080122SSJ2112223-E
|
VLPL240T#&Vải lót 100%polyester 240T, Khổ 57/58". 100gr/yds (vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp) đã nhuộm
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Thọ
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2193 YRD
|
5
|
080122SSJ2112223-E
|
VC9#&Vải chính 100%polyester, K58-60". 110gr/yds (vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ với plastic)
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Thọ
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4029 YRD
|
6
|
080122SSJ2112223-E
|
VL7#&Vải lót 100%poly 210T, K58-60". 82gr/yds (vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp) đã nhuộm
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Thọ
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4450 YRD
|
7
|
080122SSJ2112223-E
|
VL9#&Vải lót 100%poly 290T, K58-60". 86gr/yds (vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp) đã nhuộm
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Thọ
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5315 YRD
|
8
|
080122SSJ2112223-E
|
VC9#&Vải chính 100%polyester, K58-60". 83gr/yds (vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp) đã nhuộm
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Thọ
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
11410 YRD
|
9
|
080122SSJ2112223-E
|
DLUONY#&Dây luồn (sợi dệt được ngâm tẩm cao su)
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Thọ
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
16800 YRD
|
10
|
080122SSJ2112223-E
|
MEX#&Mex dựng, K36-38". 30gr/yds (các sản phẩm không dệt, từ Filament nhân tạo)
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Thọ
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1094 YRD
|