1
|
040121SHDAN2011125502
|
V06#&Keo dựng khổ: 59/60" ( Sản phẩm không dệt, đã tráng phủ, 80gsm,CT7763 )
|
Công Ty Cổ Phần May Hoài ân
|
RUENTEX INDUSTRIES LIMITED
|
2021-09-01
|
CHINA
|
400 YRD
|
2
|
040121SHDAN2011125502
|
V06#&Keo dựng khổ: 59/60" ( Sản phẩm không dệt, đã tráng phủ, trọng lượng 80gsm,CT7763 )
|
Công Ty Cổ Phần May Hoài ân
|
RUENTEX INDUSTRIES LIMITED
|
2021-09-01
|
CHINA
|
1100 YRD
|
3
|
040121SHDAN2011125502
|
V02#&Vải 65% Polyester 35% cotton khổ:57/58" , vải dệt thoi, đã nhuộm, hàng mới 100% ( TC11076 ).trọng lượng 94gsm, tỷ trọng filament tổng hợp dưới 85%..
|
Công Ty Cổ Phần May Hoài ân
|
RUENTEX INDUSTRIES LIMITED
|
2021-09-01
|
CHINA
|
200 YRD
|
4
|
040121SHDAN2011125502
|
V02#&Vải 65% Polyester 35% cotton khổ:57/58" , vải dệt thoi, đã nhuộm, hàng mới 100% ( TC11076 ). trọng lượng 94gsm, tỷ trọng filament tổng hợp dưới 85%.
|
Công Ty Cổ Phần May Hoài ân
|
RUENTEX INDUSTRIES LIMITED
|
2021-09-01
|
CHINA
|
5163 YRD
|
5
|
010521SELHL21040063
|
V12#&Vải : 99% COTTON 1% SPANDEX - 57"/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Hoài ân
|
RUENTEX INDUSTRIES LIMITED
|
2021-05-13
|
CHINA
|
2439.61 YRD
|
6
|
071120SHADAD20N25659
|
V04#&Vải 98% cotton 2 % Spandex khổ 56/57"
|
Công Ty Cổ Phần May Hoài ân
|
RUENTEX INDUSTRIES LIMITED
|
2020-11-16
|
CHINA
|
990.5 YRD
|
7
|
050620SHADAD20521836
|
V02#&Vải 65% Polyester 35% cotton khổ:57/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Hoài ân
|
RUENTEX INDUSTRIES LIMITED
|
2020-10-06
|
CHINA
|
6253.3 YRD
|
8
|
050620SHADAD20521836
|
V04#&Vải 98% cotton 2 % Spandex khổ 56/57"
|
Công Ty Cổ Phần May Hoài ân
|
RUENTEX INDUSTRIES LIMITED
|
2020-10-06
|
CHINA
|
4089 YRD
|
9
|
050620SHADAD20521836
|
V04#&Vải 98% cotton 2 % Spandex khổ 56/57"
|
Công Ty Cổ Phần May Hoài ân
|
RUENTEX INDUSTRIES LIMITED
|
2020-10-06
|
CHINA
|
16590.9 YRD
|
10
|
050620SHADAD20521836
|
V08#&Vải 100 Cotton khổ 57/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Hoài ân
|
RUENTEX INDUSTRIES LIMITED
|
2020-10-06
|
CHINA
|
2020.4 YRD
|