1
|
776055711062
|
NPL0020#&Cúc đính bằng nhựa 4 lỗ, có màu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐịNH HóA
|
TEXTYLE ASIA PTE. LTD.,
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1525 PCE
|
2
|
776055711062
|
NPL0020#&Cúc đính bằng nhựa 4 lỗ, có màu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐịNH HóA
|
TEXTYLE ASIA PTE. LTD.,
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6000 PCE
|
3
|
776055711062
|
NPL0020#&Cúc đính bằng nhựa 4 lỗ, có màu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐịNH HóA
|
TEXTYLE ASIA PTE. LTD.,
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6000 PCE
|
4
|
776055711062
|
NPL0020#&Cúc đính bằng nhựa 4 lỗ, có màu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐịNH HóA
|
TEXTYLE ASIA PTE. LTD.,
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6000 PCE
|
5
|
776055711062
|
NPL0020#&Cúc đính bằng nhựa 4 lỗ, có màu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐịNH HóA
|
TEXTYLE ASIA PTE. LTD.,
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3895 PCE
|
6
|
776055711062
|
NPL0020#&Cúc đính bằng nhựa 4 lỗ, có màu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐịNH HóA
|
TEXTYLE ASIA PTE. LTD.,
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6000 PCE
|
7
|
112200015373472
|
NPL0005#&Vải không dệt chưa tráng phủ từ xơ staple polyester 1030S (Mex dựng/dựng giấy), khổ 100cm, trọng lượng 30g/m2+-2g, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐịNH HóA
|
TEXTYLE ASIA PTE. LTD.,
|
2022-10-03
|
CHINA
|
274.32 MTR
|
8
|
010122ASUHPH022010028
|
NPL0022#&Dây chun, nguyên phụ liệu trong sản xuất hàng may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐịNH HóA
|
TEXTYLE ASIA PTE. LTD.,
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4091 MTR
|
9
|
010122ASUHPH022010028
|
NPL0016#&Nhãn bằng cao su, nguyên phụ liệu trong sản xuất hàng may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐịNH HóA
|
TEXTYLE ASIA PTE. LTD.,
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
KLT220108DHG
|
NPL0016#&Nhãn bằng cao su, dùng trong sản xuất hàng may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐịNH HóA
|
TEXTYLE ASIA PTE. LTD.,
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|