1
|
231221JQDGFBL0006
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.25% tính theo T.Lượng), dạng dây, gia công kết thúc nguội, mặt cắt ngang hình tròn, đặc, bề mặt mạ hợp kim đồng.Kíchcỡ: D0.6mm (theo 2072/TB-PTPL, 09/08/2016)
|
Công ty Cổ phần Liên Hiệp Kim Xuân
|
HANGZHOU SUNTECH MACHINERY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
8010 KGM
|
2
|
231221JQDGFBL0006
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.25% tính theo T.Lượng), dạng dây, gia công kết thúc nguội, mặt cắt ngang hình tròn, đặc, bề mặt mạ hợp kim đồng.Kíchcỡ: D0.7mm (theo 2072/TB-PTPL, 09/08/2016)
|
Công ty Cổ phần Liên Hiệp Kim Xuân
|
HANGZHOU SUNTECH MACHINERY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
15012 KGM
|
3
|
180122JSHAFCA0388
|
Máy dập đinh, model ST-DZ-6.5C, công suất 110-120 cây/phút. Hàng mới 100% hoạt động bằng điện. Được sử dụng để sản xuất đinh các loại. Công suất 11 KW. Trọng lượng 4000 kg. Nguồn điện AC380V, 50HZ.
|
Công ty Cổ phần Liên Hiệp Kim Xuân
|
HANGZHOU SUNTECH MACHINERY CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
2 SET
|
4
|
211121JTSNFBK0001
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.25% tính theo T.Lượng), dạng dây, gia công kết thúc nguội, mặt cắt ngang hình tròn, đặc, bề mặt mạ hợp kim đồng.Kíchcỡ: D0.6mm (theo 2072/TB-PTPL, 09/08/2016)
|
Công ty Cổ phần Liên Hiệp Kim Xuân
|
HANGZHOU SUNTECH MACHINERY CO.,LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
5004 KGM
|
5
|
211121JTSNFBK0001
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.25% tính theo T.Lượng), dạng dây, gia công kết thúc nguội, mặt cắt ngang hình tròn, đặc, bề mặt mạ hợp kim đồng.Kíchcỡ: D0.8mm (theo 2072/TB-PTPL, 09/08/2016)
|
Công ty Cổ phần Liên Hiệp Kim Xuân
|
HANGZHOU SUNTECH MACHINERY CO.,LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
4014 KGM
|
6
|
211121JTSNFBK0001
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.25% tính theo T.Lượng), dạng dây, gia công kết thúc nguội, mặt cắt ngang hình tròn, đặc, bề mặt mạ hợp kim đồng.Kíchcỡ: D0.7mm (theo 2072/TB-PTPL, 09/08/2016)
|
Công ty Cổ phần Liên Hiệp Kim Xuân
|
HANGZHOU SUNTECH MACHINERY CO.,LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
10008 KGM
|
7
|
050721JTSNLBF0002
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.25% tính theo T.Lượng), dạng dây, gia công kết thúc nguội, mặt cắt ngang hình tròn, đặc, bề mặt mạ hợp kim đồng.Kíchcỡ: D0.6mm (theo 2072/TB-PTPL, 09/08/2016)
|
Công ty Cổ phần Liên Hiệp Kim Xuân
|
HANGZHOU SUNTECH MACHINERY CO.,LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
2016 KGM
|
8
|
050721JTSNLBF0002
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.25% tính theo T.Lượng), dạng dây, gia công kết thúc nguội, mặt cắt ngang hình tròn, đặc, bề mặt mạ hợp kim đồng.Kíchcỡ: D0.8mm (theo 2072/TB-PTPL, 09/08/2016)
|
Công ty Cổ phần Liên Hiệp Kim Xuân
|
HANGZHOU SUNTECH MACHINERY CO.,LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
2016 KGM
|
9
|
050721JTSNLBF0002
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.25% tính theo T.Lượng), dạng dây, gia công kết thúc nguội, mặt cắt ngang hình tròn, đặc, bề mặt mạ hợp kim đồng.Kíchcỡ: D0.7mm (theo 2072/TB-PTPL, 09/08/2016)
|
Công ty Cổ phần Liên Hiệp Kim Xuân
|
HANGZHOU SUNTECH MACHINERY CO.,LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
5004 KGM
|
10
|
050721JSHALBF0409
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.25% tính theo T.Lượng), dạng dây, gia công kết thúc nguội, mặt cắt ngang hình tròn, đặc, bề mặt mạ hợp kim đồng.Kíchcỡ: D0.7mm (theo 2072/TB-PTPL, 09/08/2016)
|
Công ty Cổ phần Liên Hiệp Kim Xuân
|
HANGZHOU SUNTECH MACHINERY CO.,LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
4000 KGM
|