|
1
|
DB020412
|
Than Anthracite ( hàng rời, độ tro:40,69%, độ bốc 5,83%, ,nhiệt lượng 4572 Kcal/kg).
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOáNG SảN ĐôNG BắC HảI PHòNG
|
GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD
|
2018-12-14
|
CHINA
|
2534.86 TNE
|
|
2
|
QN161118
|
Than Anthracite ( hàng rời, độ tro:11,07%, độ bốc 6,24%, ,nhiệt lượng 6657 Kcal/kg).
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOáNG SảN ĐôNG BắC HảI PHòNG
|
GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
2845.6 TNE
|
|
3
|
MT131118-02
|
Gang thỏi không hợp kim ( PIG IRON) với hàm lượng Các bon ( C) > 2 %, hàm lượng Phốt pho ( P) < 0,5 %,Hàm lượng Sắt (Fe) : 92 % min
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOáNG SảN ĐôNG BắC HảI PHòNG
|
GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD
|
2018-11-19
|
CHINA
|
858.7 TNE
|
|
4
|
MT131118-03
|
Gang thỏi không hợp kim ( PIG IRON) với hàm lượng Các bon ( C) > 2 %, hàm lượng Phốt pho ( P) < 0,5 %,Hàm lượng Sắt (Fe) : 92 % min
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOáNG SảN ĐôNG BắC HảI PHòNG
|
GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD
|
2018-11-19
|
CHINA
|
868.2 TNE
|
|
5
|
MT131118-01
|
Gang thỏi không hợp kim ( PIG IRON) với hàm lượng Các bon ( C) > 2 %, hàm lượng Phốt pho ( P) < 0,5 %,Hàm lượng Sắt (Fe) : 92 % min
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOáNG SảN ĐôNG BắC HảI PHòNG
|
GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD
|
2018-11-18
|
CHINA
|
874.6 TNE
|
|
6
|
TA290511
|
Than Anthracite ( hàng rời, độ tro:12,33%, độ bốc 6,41%, ,nhiệt lượng 6506 Kcal/kg).
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOáNG SảN ĐôNG BắC HảI PHòNG
|
GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD
|
2018-11-10
|
CHINA
|
3980.2 TNE
|
|
7
|
QN101018
|
Than Anthracite ( hàng rời, độ tro:10,38%, độ bốc 5,03%, ,nhiệt lượng 6848 Kcal/kg).
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOáNG SảN ĐôNG BắC HảI PHòNG
|
GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD
|
2018-11-05
|
CHINA
|
2850.2 TNE
|
|
8
|
270918EGLV149803960319
|
Ống thép đúc hợp kim, cán nóng có mặt cắt ngang hình tròn SEAMLESS STEEL TUBE, không có đầu nối, hàm lượng cacbon 0.18-0.24%, đường kính ngoài 25-219MM, dày 3-6MM, dài 11-12.5M, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOáNG SảN ĐôNG BắC HảI PHòNG
|
SHENYU GLASS TRADE CO., LIMITED
|
2018-10-20
|
HONG KONG
|
25.03 TNE
|
|
9
|
QN101018
|
Than Anthracite (Than Anthracite hàng rời, độ tro:10,38%, độ bốc 5,03%, ,nhiệt lượng 6848 Kcal/kg).
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOáNG SảN ĐôNG BắC HảI PHòNG
|
GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD
|
2018-10-15
|
CHINA
|
2850.2 TNE
|
|
10
|
240918721810863000
|
Thanh hàn bằng thép không gỉ dùng cho hàn điện nóng chảy STAINLESS STEEL ARC WELDING WIRE, đường kính 2MM, dài 1000MM hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOáNG SảN ĐôNG BắC HảI PHòNG
|
SHENYU GLASS TRADE CO., LIMITED
|
2018-10-13
|
HONG KONG
|
2 TNE
|