1
|
040122ANBVH1R1261484
|
Bu lông bằng thép kích cỡ 12 x 30 (đường kính: 12mm, chiều dài: 30mm), tiêu chuẩn DIN933, cấp bền 5.6, đã ren,hàng mạ kẽm, hàng mới 100%,NSX:NINGBO NINGLI HIGH STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
Công ty cổ phần kết cấu thép và xây lắp công nghiệp hà nội
|
NINGBO NINGLI HIGH-STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3600 KGM
|
2
|
040122ANBVH1R1261484
|
Đai ốc bằng thép đường kính M27mm, tiêu chuẩn DIN934 cấp bền 8, đã ren, hàng mạ kẽm, hàng mới 100%,NSX:NINGBO NINGLI HIGH STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
Công ty cổ phần kết cấu thép và xây lắp công nghiệp hà nội
|
NINGBO NINGLI HIGH-STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
040122ANBVH1R1261484
|
Đai ốc bằng thép đường kính M24mm, tiêu chuẩn DIN934 cấp bền 8, đã ren, hàng mạ kẽm, hàng mới 100%,NSX:NINGBO NINGLI HIGH STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
Công ty cổ phần kết cấu thép và xây lắp công nghiệp hà nội
|
NINGBO NINGLI HIGH-STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2550 KGM
|
4
|
040122ANBVH1R1261484
|
Đai ốc bằng thép đường kính M20mm, tiêu chuẩn DIN934 cấp bền 8, đã ren, hàng mạ kẽm, hàng mới 100%,NSX:NINGBO NINGLI HIGH STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
Công ty cổ phần kết cấu thép và xây lắp công nghiệp hà nội
|
NINGBO NINGLI HIGH-STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2850 KGM
|
5
|
040122ANBVH1R1261484
|
Đai ốc bằng thép đường kính M12mm, tiêu chuẩn DIN934 cấp bền 4, đã ren, hàng mạ kẽm, hàng mới 100%,NSX:NINGBO NINGLI HIGH STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
Công ty cổ phần kết cấu thép và xây lắp công nghiệp hà nội
|
NINGBO NINGLI HIGH-STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2525 KGM
|
6
|
040122ANBVH1R1261484
|
Bu lông bằng thép kích cỡ 16 x 50 (đường kính: 16mm, chiều dài: 50mm), tiêu chuẩn DIN933, cấp bền 8.8, đã ren,hàng mạ kẽm, hàng mới 100%,NSX:NINGBO NINGLI HIGH STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
Công ty cổ phần kết cấu thép và xây lắp công nghiệp hà nội
|
NINGBO NINGLI HIGH-STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
875 KGM
|
7
|
040122ANBVH1R1261484
|
Bu lông bằng thép kích cỡ 27 x 90 (đường kính: 27mm, chiều dài: 90mm), tiêu chuẩn DIN931, cấp bền 8.8, đã ren,hàng mạ kẽm, hàng mới 100%,NSX:NINGBO NINGLI HIGH STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
Công ty cổ phần kết cấu thép và xây lắp công nghiệp hà nội
|
NINGBO NINGLI HIGH-STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
040122ANBVH1R1261484
|
Bu lông bằng thép kích cỡ 30 x 90 (đường kính: 30mm, chiều dài: 90mm), tiêu chuẩn DIN931, cấp bền 8.8, đã ren,hàng mạ kẽm, hàng mới 100%,NSX:NINGBO NINGLI HIGH STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
Công ty cổ phần kết cấu thép và xây lắp công nghiệp hà nội
|
NINGBO NINGLI HIGH-STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1925 KGM
|
9
|
040122ANBVH1R1261484
|
Bu lông bằng thép kích cỡ 24 x 100 (đường kính: 24mm, chiều dài: 100mm), tiêu chuẩn DIN931, cấp bền 8.8, đã ren,hàng mạ kẽm, hàng mới 100%,NSX:NINGBO NINGLI HIGH STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
Công ty cổ phần kết cấu thép và xây lắp công nghiệp hà nội
|
NINGBO NINGLI HIGH-STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
900 KGM
|
10
|
040122ANBVH1R1261484
|
Bu lông bằng thép kích cỡ 24 x 80 (đường kính: 24mm, chiều dài: 80mm), tiêu chuẩn DIN931, cấp bền 8.8, đã ren,hàng mạ kẽm, hàng mới 100%,NSX:NINGBO NINGLI HIGH STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
Công ty cổ phần kết cấu thép và xây lắp công nghiệp hà nội
|
NINGBO NINGLI HIGH-STRENGTH FASTENER CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1800 KGM
|