1
|
130422149202269000
|
Khăn giấy Tempo vệ sinh Gỗ Táo 10 rollsx6 (V1) thùng 6 lốc, lốc 10 cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN IPP GROUP
|
VINDA MALAYSIA SDN BHD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
150 PAIL
|
2
|
130422149202269000
|
Khăn giấy Tempo Regular Bạc Hà 30x10x8s (VN) thùng 30 lốc, lốc 10 gói, gói 8 tờ
|
CôNG TY Cổ PHầN IPP GROUP
|
VINDA MALAYSIA SDN BHD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
950 PAIL
|
3
|
130422149202269000
|
Khăn giấy Tempo Petit Bạc Hà 60x6x7's thùng 60 lốc, lốc 6 gói, gói 7 tờ
|
CôNG TY Cổ PHầN IPP GROUP
|
VINDA MALAYSIA SDN BHD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
100 PAIL
|
4
|
130422149202269000
|
Khăn giấy Tempo Petit Bạc Hà 20x18x7's Icy Menthol HANKY thùng 20 lốc, lốc 18 gói, gói 7 tờ
|
CôNG TY Cổ PHầN IPP GROUP
|
VINDA MALAYSIA SDN BHD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
60 PAIL
|
5
|
130422149202269000
|
Khăn giấy Tempo Petit Gỗ Táo 20x18x7s V1 thùng 20 lốc, lốc 18 gói, gói 7 tờ
|
CôNG TY Cổ PHầN IPP GROUP
|
VINDA MALAYSIA SDN BHD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
60 PAIL
|
6
|
130422149202269000
|
Khăn giấy Tempo Regular Bạc Hà 30x10x8s (VN) thùng 30 lốc, lốc 10 gói, gói 8 tờ
|
CôNG TY Cổ PHầN IPP GROUP
|
VINDA MALAYSIA SDN BHD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1100 PAIL
|
7
|
130422149202269000
|
Khăn giấy Tempo rút Bạc Hà 16x4x90's (TC2409) thùng 16 lốc, lốc 4 gói, gói 90 tờ. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN IPP GROUP
|
VINDA MALAYSIA SDN BHD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
170 PAIL
|
8
|
130422149202269000
|
Khăn giấy Tempo Regular Bạc Hà 30x10x8s (VN) thùng 30 lốc, lốc 10 gói, gói 8 tờ
|
CôNG TY Cổ PHầN IPP GROUP
|
VINDA MALAYSIA SDN BHD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
370 PAIL
|
9
|
130422149202269000
|
Khăn giấy Tempo Petit Bạc Hà 60x6x7's thùng 60 lốc, lốc 6 gói, gói 7 tờ
|
CôNG TY Cổ PHầN IPP GROUP
|
VINDA MALAYSIA SDN BHD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
200 PAIL
|
10
|
130422149202269000
|
Khăn giấy Tempo Regular Không mùi 30x10x8's thùng 30 lốc, lốc 10 gói, gói 8 tờ
|
CôNG TY Cổ PHầN IPP GROUP
|
VINDA MALAYSIA SDN BHD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
90 PAIL
|