1
|
091218XMNHAI1812068B
|
TUNGSTEN CARBIDE POWDER (WC99.8PCT) ( Bột vonfram) ,100kg/thùng x 30 thùng ,hàng mới 100%
|
Công ty Cổ phần hoá chất BTM
|
WUHAN WELLSONG INT'L CO., LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
091218XMNHAI1812068A
|
COBALT POWDER (CO:99.5PCT) (dạng bột) , 50 kg/thùng x 10 thùng ,hàng mới 100%
|
Công ty Cổ phần hoá chất BTM
|
WUHAN WELLSONG INT'L CO., LTD
|
2018-12-22
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
091218XMNHAI1812068A
|
TUNGSTEN CARBIDE POWDER (WC99.8PCT) ( Bột vonfram) ,100kg/thùng x 20 thùng ,hàng mới 100%
|
Công ty Cổ phần hoá chất BTM
|
WUHAN WELLSONG INT'L CO., LTD
|
2018-12-22
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
130118XMNHAN1801035
|
COBALT POWDER (CO:99.5PCT) (dạng bột) , 50 kg/thùng x 6 thùng ,hàng mới 100%
|
Công ty Cổ phần hoá chất BTM
|
WUHAN WELLSONG INT'L CO., LTD
|
2018-01-27
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
130118XMNHAN1801035
|
TUNGSTEN CARBIDE POWDER (WC99.8PCT) ( Bột vonfram) ,100kg/thùng x 30 thùng ,hàng mới 100%
|
Công ty Cổ phần hoá chất BTM
|
WUHAN WELLSONG INT'L CO., LTD
|
2018-01-27
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
130118XMNHAN1801035
|
COBALT POWDER (CO:99.5PCT) (dạng bột) , 50 kg/thùng x 6 thùng ,hàng mới 100%
|
Công ty Cổ phần hoá chất BTM
|
WUHAN WELLSONG INT'L CO., LTD
|
2018-01-27
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
130118XMNHAN1801035
|
TUNGSTEN CARBIDE POWDER (WC99.8PCT) ( Bột vonfram) ,100kg/thùng x 30 thùng ,hàng mới 100%
|
Công ty Cổ phần hoá chất BTM
|
WUHAN WELLSONG INT'L CO., LTD
|
2018-01-27
|
CHINA
|
3000 KGM
|