1
|
110120SSLHPH2000170
|
Thép tấm dạng cuộn đã cán nguội S30C, KT: 0.7 x 1250x2500 mm ( dung sai +/- 0.06 mm), nhà sx: WUXI XIANGXIN STEEL IMPORT AND EXPORT LIMITED COMPANY, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FUTURE CONNECT
|
WUXI XIANGXIN STEEL IMPORT AND EXPORT LIMITED COMPANY
|
2020-01-20
|
CHINA
|
9770 KGM
|
2
|
110120SSLHPH2000170
|
Thép tấm dạng cuộn đã cán nguội S30C, KT: 0.6 x 1250x2500 mm ( dung sai +/- 0.06 mm), nhà sx: WUXI XIANGXIN STEEL IMPORT AND EXPORT LIMITED COMPANY, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FUTURE CONNECT
|
WUXI XIANGXIN STEEL IMPORT AND EXPORT LIMITED COMPANY
|
2020-01-20
|
CHINA
|
14254 KGM
|
3
|
110120SSLHPH2000170
|
Thép tấm dạng cuộn chưa gia công quá mức cán nguội S30C,KT:0.7x1250x2500 mm(dung sai +/- 0.06 mm),nhà sx:WUXI XIANGXIN STEEL IMPORT AND EXPORT LIMITED COMPANY,tiêu chuẩn thép:GB/T 708-2006,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FUTURE CONNECT
|
WUXI XIANGXIN STEEL IMPORT AND EXPORT LIMITED COMPANY
|
2020-01-20
|
CHINA
|
9770 KGM
|
4
|
110120SSLHPH2000170
|
Thép tấm dạng cuộn chưa gia công quá mức cán nguội S30C,KT:0.6x1250x2500 mm(dung sai +/- 0.06 mm),nhà sx:WUXI XIANGXIN STEEL IMPORT AND EXPORT LIMITED COMPANY,tiêu chuẩn thép:GB/T 708-2006,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FUTURE CONNECT
|
WUXI XIANGXIN STEEL IMPORT AND EXPORT LIMITED COMPANY
|
2020-01-20
|
CHINA
|
14254 KGM
|
5
|
110120SSLHPH2000170
|
Thép tấm dạng cuộn chưa gia công quá mức cán nguội S30C, KT: 0.7 x 1250x2500 mm ( dung sai +/- 0.06 mm), nhà sx: WUXI XIANGXIN STEEL IMPORT AND EXPORT LIMITED COMPANY,Mác thép: GB/T 708-2006,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FUTURE CONNECT
|
WUXI XIANGXIN STEEL IMPORT AND EXPORT LIMITED COMPANY
|
2020-01-20
|
CHINA
|
9770 KGM
|
6
|
110120SSLHPH2000170
|
Thép tấm dạng cuộn chưa gia công quá mức cán nguội S30C, KT: 0.6 x 1250x2500 mm ( dung sai +/- 0.06 mm), nhà sx: WUXI XIANGXIN STEEL IMPORT AND EXPORT LIMITED COMPANY,Mác thép: GB/T 708-2006, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FUTURE CONNECT
|
WUXI XIANGXIN STEEL IMPORT AND EXPORT LIMITED COMPANY
|
2020-01-20
|
CHINA
|
14254 KGM
|