| 1 | 1043447589 | Đế chân bằng cao su, dùng cho máy KT2200. Thiết bị phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng s/x FOSS - 10013998 | CôNG TY Cổ PHầN FOSS VIệT NAM | FOSS ANALYTICAL A/S | 2021-12-24 | CHINA | 2 PCE | 
| 2 | 1043447589 | Phụ kiện máy phá mẫu: Giá đỡ ống tube bằng sắt. Hàng mới 100%. Hãng s/x FOSS - 10014240 | CôNG TY Cổ PHầN FOSS VIệT NAM | FOSS ANALYTICAL A/S | 2021-12-24 | CHINA | 1 PCE | 
| 3 | 1043447589 | Phụ kiện máy phá mẫu: Bộ dây cáp điện. Thiết bị phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng s/x FOSS - 60079652 | CôNG TY Cổ PHầN FOSS VIệT NAM | FOSS ANALYTICAL A/S | 2021-12-24 | CHINA | 1 PCE | 
| 4 | 1043292296 | Phụ kiện máy phân tích nhanh: vòng đệm bằng cao su. Hàng mới 100%. Hãng s/x FOSS - 10000056 | CôNG TY Cổ PHầN FOSS VIệT NAM | FOSS ANALYTICAL A/S | 2021-12-21 | CHINA | 1 PCE | 
| 5 | 1043292296 | Bông khử mùi cho mẫu. Thiết bị phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng s/x FOSS - 15290009 | CôNG TY Cổ PHầN FOSS VIệT NAM | FOSS ANALYTICAL A/S | 2021-12-21 | CHINA | 1 PCE | 
| 6 | 1043292296 | Phụ kiện máy phá mẫu: ống tuýp đựng mẫu bằng thủy tinh 250ml, 08 ống/hộp. Hàng mới 100%. Hãng s/x FOSS - 00100333 | CôNG TY Cổ PHầN FOSS VIệT NAM | FOSS ANALYTICAL A/S | 2021-12-21 | CHINA | 1 SET | 
| 7 | 1043292296 | Phụ kiện máy phá mẫu: ống tuýp đựng mẫu bằng thủy tinh 250ml, 08 ống/hộp. Hàng mới 100%. Hãng s/x FOSS - 00100333 | CôNG TY Cổ PHầN FOSS VIệT NAM | FOSS ANALYTICAL A/S | 2021-12-21 | CHINA | 1 SET | 
| 8 | 1043292296 | Phụ kiện máy phá mẫu: ống tuýp đựng mẫu bằng thủy tinh 250ml, 08 ống/hộp. Hàng mới 100%. Hãng s/x FOSS - 00100333 | CôNG TY Cổ PHầN FOSS VIệT NAM | FOSS ANALYTICAL A/S | 2021-12-21 | CHINA | 1 SET | 
| 9 | 1043292296 | Cầu chì. Thiết bị phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng s/x FOSS - 15640178 | CôNG TY Cổ PHầN FOSS VIệT NAM | FOSS ANALYTICAL A/S | 2021-12-21 | CHINA | 2 PCE | 
| 10 | 1043292296 | Phụ tùng máy chưng cất đạm: Bộ dây cáp điện 220V. Thiết bị phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng s/x FOSS - 60028295 | CôNG TY Cổ PHầN FOSS VIệT NAM | FOSS ANALYTICAL A/S | 2021-12-21 | CHINA | 1 PCE |