1
|
020521SJHB2105063
|
NL12#&Vải 60% cotton 40% Poly ( Vải dệt kim khổ 69" - 23,168.50 yds)
|
Công Ty Cổ Phần Dae Kwang Apparel
|
HANSOLL TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
37129.32 MTK
|
2
|
020521SJHB2105063
|
NL12#&Vải 60% cotton 40% Poly ( Vải dệt kim khổ 48" - 4,005.50yds)
|
Công Ty Cổ Phần Dae Kwang Apparel
|
HANSOLL TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
4465.48 MTK
|
3
|
TSAE21050045
|
NL12#&Vải 60% cotton 40% Poly ( Vải dệt kim, khổ 69" - 2,453.00yds )
|
Công Ty Cổ Phần Dae Kwang Apparel
|
HANSOLL TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
3931.12 MTK
|
4
|
5012798486
|
NL12#&Vải 60% cotton 40% Poly( Vải dệt kim khổ 67/69" -46.8 yds
|
Công Ty Cổ Phần Dae Kwang Apparel
|
HANSOLL TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
75 MTK
|
5
|
5012798486
|
NL20#&Vải 68% Coton 32% Polyester ( Vải dệt kim khổ 61/63" 89.6 yds)
|
Công Ty Cổ Phần Dae Kwang Apparel
|
HANSOLL TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
131.1 MTK
|
6
|
080821SBSH21070378
|
NL12#&Vải 60% cotton 40% Poly ( Vải dệt kim khổ 69" - 32636.6 yds )
|
Công Ty Cổ Phần Dae Kwang Apparel
|
HANSOLL TEXTILE CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
52302.68 MTK
|
7
|
122100012901832
|
NL39#&Dựng ( Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ, sử dụng trong sản xuất may mặc khổ 150cm -6100 yard)
|
Công Ty Cổ Phần Dae Kwang Apparel
|
HANSOLL TEXTILE CO., LTD/LAINIERE DE PICARDIE KOREA LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
8366.76 MTR
|
8
|
7100997260
|
NL12#&Vải 60% cotton 40% Poly ( Khổ 67". 70.2 YDS)
|
Công Ty Cổ Phần Dae Kwang Apparel
|
HANSOLL TEXTILE CO., LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
109.24 MTK
|
9
|
050621SBSH21060007
|
NL12#&Vải 60% cotton 40% Poly ( Vải dệt kim khổ 69" - 71,335.2 yds )
|
Công Ty Cổ Phần Dae Kwang Apparel
|
HANSOLL TEXTILE CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
114320.18 MTK
|
10
|
050621SBSH21060007
|
NL12#&Vải 60% cotton 40% Poly ( Vải dệt kim khổ 48" - 37,207.6 yds )
|
Công Ty Cổ Phần Dae Kwang Apparel
|
HANSOLL TEXTILE CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
41480.39 MTK
|