1
|
130918SHS18090031
|
Màng nhôm, dạng lá mỏng, đã bồi, dạng cuộn, không cách nhiệt, rộng 205mm, độ dầy OPA28MIC/AL50MIC/PVC60MIC, độ dày màng nhôm không tính phần bồi là 0,05mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Hạ TầNG Và CôNG NGHệ ĐôNG NAM
|
YANGZHOU JEREL PHARMACEUTICAL NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2018-09-19
|
CHINA
|
520.7 KGM
|
2
|
130918SHS18090031
|
Màng nhôm, dạng lá mỏng, đã bồi, dạng cuộn, không cách nhiệt, rộng 190mm, độ dầy OPA28MIC/AL50MIC/PVC60MIC, độ dày màng nhôm không tính phần bồi là 0,05mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Hạ TầNG Và CôNG NGHệ ĐôNG NAM
|
YANGZHOU JEREL PHARMACEUTICAL NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2018-09-19
|
CHINA
|
965.6 KGM
|
3
|
220818SHS18080169
|
Màng nhôm, dạng lá mỏng, chưa được ép, chưa được in, kích thước rộng 205mm, độ dầy OPA28MIC/AL50MIC/PVC60MIC (dùng trong sản xuất bao bì đóng gói thuốc), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Hạ TầNG Và CôNG NGHệ ĐôNG NAM
|
YANGZHOU JEREL PHARMACEUTICAL NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2018-08-31
|
CHINA
|
214.8 KGM
|
4
|
220818SHS18080169
|
Màng nhôm, dạng lá mỏng, chưa được ép, chưa được in, kích thước rộng 190mm, độ dầy OPA28MIC/AL50MIC/PVC60MIC (dùng trong sản xuất bao bì đóng gói thuốc), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Hạ TầNG Và CôNG NGHệ ĐôNG NAM
|
YANGZHOU JEREL PHARMACEUTICAL NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2018-08-31
|
CHINA
|
298.9 KGM
|