1
|
061220AQDVHHJ0250234 QD0020110190
|
Tấm nhựa PE ( Geocell ) đã đục lỗ tạo ô, chịu áp lực chuyên dụng để lót đường dùng trong công nghiệp cầu đường, quy cách 1.74m/2.03m/2.32m/2.61m/2.9m/4.35m*5.78m/4.08m/3.06m, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chuyển Giao Và ứng Dụng Công Nghệ Địa Kỹ Thuật
|
TAIAN YONGXING ULTRASONIC WELDING EQUIPMENT FACTORY
|
2020-12-14
|
CHINA
|
6622.57 MTK
|
2
|
190620AQDVHP20130233 QD0020060153
|
Tấm nhựa PE ( Geocell ) đã đục lỗ tạo ô, chịu áp lực chuyên dụng để lót đường dùng trong công nghiệp cầu đường, quy cách 1.45m/2.03m/2.32m/4.35m*5.78m, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chuyển Giao Và ứng Dụng Công Nghệ Địa Kỹ Thuật
|
TAIAN YONGXING ULTRASONIC WELDING EQUIPMENT FACTORY
|
2020-06-29
|
CHINA
|
7182.52 MTK
|
3
|
170420AQDVHV10090204 QD0020040088
|
Tấm nhựa PE ( Geocell ) đã đục lỗ tạo ô, chịu áp lực chuyên dụng để lót đường dùng trong công nghiệp cầu đường, quy cách 1.45m/1.74m/2.03m/2.32m/2.61m/2.9m/3.19m/3.77m/4.06m/4.35m*5.78m, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chuyển Giao Và ứng Dụng Công Nghệ Địa Kỹ Thuật
|
TAIAN YONGXING ULTRASONIC WELDING EQUIPMENT FACTORY
|
2020-04-24
|
CHINA
|
5576.71 MTK
|
4
|
170420QD0020040088
|
Tấm nhựa PE ( Geocell ) đã đục lỗ tạo ô, chịu áp lực chuyên dụng để lót đường dùng trong công nghiệp cầu đường, quy cách 1.45m/1.74m/2.03m/2.32m/2.61m/2.9m/3.19m/3.77m/4.06m/4.35m*5.78m, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chuyển Giao Và ứng Dụng Công Nghệ Địa Kỹ Thuật
|
TAIAN YONGXING ULTRASONIC WELDING EQUIPMENT FACTORY
|
2020-04-24
|
CHINA
|
5576.71 MTK
|
5
|
170420AQDVHV10090204 QD0020040088
|
Tấm nhựa PE ( Geocell ) đã đục lỗ tạo ô, chịu áp lực chuyên dụng để lót đường dùng trong công nghiệp cầu đường, quy cách 1.45m/1.74m/2.03m/2.32m/2.61m/2.9m/3.19m/3.77m/4.06m/4.35m*5.78m, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chuyển Giao Và ứng Dụng Công Nghệ Địa Kỹ Thuật
|
TAIAN YONGXING ULTRASONIC WELDING EQUIPMENT FACTORY
|
2020-04-24
|
CHINA
|
5576.71 MTK
|
6
|
220420799010150996 QD0020040090
|
Tấm nhựa PE ( Geocell ) đã đục lỗ tạo ô, chịu áp lực chuyên dụng để lót đường dùng trong công nghiệp cầu đường, quy cách 1.45m/1.74m/2.03m/2.32m/2.61m/2.9m/3.19m/3.77m/4.16m/4.35m*5.78m, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chuyển Giao Và ứng Dụng Công Nghệ Địa Kỹ Thuật
|
TAIAN YONGXING ULTRASONIC WELDING EQUIPMENT FACTORY
|
2020-04-05
|
CHINA
|
8629.09 MTK
|
7
|
070419QD1319035118
|
Miếng nhựa dùng để giứ cố định bao sinh thái, kích thước: 306*80*56mm, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chuyển Giao Và ứng Dụng Công Nghệ Địa Kỹ Thuật
|
TAIAN YONGXING ULTRASONIC WELDING EQUIPMENT FACTORY
|
2019-04-18
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
070419QD1319035118
|
Bao sinh thái, chất liệu bằng vải địa kỹ thuật Polypropylen, kích thước: 815*430mm, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chuyển Giao Và ứng Dụng Công Nghệ Địa Kỹ Thuật
|
TAIAN YONGXING ULTRASONIC WELDING EQUIPMENT FACTORY
|
2019-04-18
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
070419QD1319035118
|
Tấm nhựa PE ( Geocell ) đã đục lỗ tạo ô, chịu áp lực chuyên dụng để lót đường dùng trong công nghiệp cầu đường, quy cách 3.4m/3.74m/5.1m * 4.35m, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chuyển Giao Và ứng Dụng Công Nghệ Địa Kỹ Thuật
|
TAIAN YONGXING ULTRASONIC WELDING EQUIPMENT FACTORY
|
2019-04-18
|
CHINA
|
5819.87 MTK
|
10
|
250419QD1319035108
|
Tấm nhựa PE ( Geocell ) đã đục lỗ tạo ô, chịu áp lực chuyên dụng để lót đường dùng trong công nghiệp cầu đường, quy cách 1.45m/1.74m/2.03m/2.61m/2.9m/4.35m * 5.1m, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chuyển Giao Và ứng Dụng Công Nghệ Địa Kỹ Thuật
|
TAIAN YONGXING ULTRASONIC WELDING EQUIPMENT FACTORY
|
2019-03-05
|
CHINA
|
7266.33 MTK
|