1
|
111221CKCOSHA3050971
|
Lò sấy + bộ phận kèm theo, dùng để sấy ruột máy của máy biến áp, kích thước: 3500x2000x2500mm (công suất 150kW, 3 pha, điện áp 380V), hàng mới 100%. NSX: yang ming machinery.
|
Công ty cổ phần chế tạo thiết bị điện Việt Nam
|
YANG MING MACHINERY IMPORT AND EXPORT CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
180322CKCOSHA3053780TSS
|
Thép silic kỹ thuật điện hợp kim cán nguội dạng cuộn, được cán phẳng, các hạt kết tinh có định hướng, kích thước 0.23MM x (900-1100)MM x Coil, không mác - Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần chế tạo thiết bị điện Việt Nam
|
GREAT TARGET HOLDING (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
26518 KGM
|
3
|
180322CKCOSHA3053780TSS
|
Thép silic kỹ thuật điện hợp kim cán nguội dạng cuộn, được cán phẳng, các hạt kết tinh có định hướng, kích thước 0.23MM x (900-1100)MM x Coil, không mác - Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần chế tạo thiết bị điện Việt Nam
|
GREAT TARGET HOLDING (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
25603 KGM
|
4
|
021221COAU7235176790
|
Lõi từ dùng cho máy biến thế HV1003P-2, điện áp 22/0.4kv. Công suất 100kVA, 3 pha, NSX: ZHEJIANG ZHAOJING ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần chế tạo thiết bị điện Việt Nam
|
ZHEJIANG ZHAOJING ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
524.8 KGM
|
5
|
021221COAU7235176790
|
Lõi từ dùng cho máy biến thế HV1003P-1, điện áp 22/0.4kv. Công suất 100kVA 3 pha,NSX: ZHEJIANG ZHAOJING ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần chế tạo thiết bị điện Việt Nam
|
ZHEJIANG ZHAOJING ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
449.6 KGM
|
6
|
021221COAU7235176790
|
Lõi từ dùng cho máy biến thế HV503P-2, điện áp điện áp 22/0.4kV. Công suất 50kVA 3 pha, NSX: ZHEJIANG ZHAOJING ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần chế tạo thiết bị điện Việt Nam
|
ZHEJIANG ZHAOJING ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
360.8 KGM
|
7
|
021221COAU7235176790
|
Lõi từ dùng cho máy biến thế HV503P-1, điện áp 22/0.4kV. Công suất 50kVA 3 pha, NSX: ZHEJIANG ZHAOJING ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần chế tạo thiết bị điện Việt Nam
|
ZHEJIANG ZHAOJING ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
021221COAU7235176790
|
Lõi từ dùng cho máy biến thế HV1001P, điện áp 12.7/0.23kv. Công suất 100kVA 1 pha, NSX: ZHEJIANG ZHAOJING ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần chế tạo thiết bị điện Việt Nam
|
ZHEJIANG ZHAOJING ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
4936 KGM
|
9
|
021221COAU7235176790
|
Lõi từ dùng cho máy biến thế HV751P điện áp 12.7/0.23kv. Công suất 75kVA 1 pha, NSX: ZHEJIANG ZHAOJING ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần chế tạo thiết bị điện Việt Nam
|
ZHEJIANG ZHAOJING ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
4704 KGM
|
10
|
021221COAU7235176790
|
Lõi từ dùng cho máy biến thế HV501P, điện áp 12.7/0.23kv. Công suất 50kVA 1 pha,NSX: ZHEJIANG ZHAOJING ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần chế tạo thiết bị điện Việt Nam
|
ZHEJIANG ZHAOJING ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
15204.8 KGM
|