1
|
280420EYTN20040097
|
Băng tải nâng ( đai , dài 7000mm x rộng 915mm ) ( Belt elevator ) . Mục 8 thuộc danh mục điều chỉnh số 02/ĐCDMĐB Ngày 27/04/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN DứA HậU GIANG
|
SHANGHAI LEADWORLD MACHINERY TECHNOLOGY CO ., LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
280420EYTN20040097
|
Băng tải thái thủ công ( dài 6500mm x rộng 915mm ) ( Belt manual dicer cutter conveyor ) . Mục 7 thuộc danh mục điều chỉnh số 02/ĐCDMĐB Ngày 27/04/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN DứA HậU GIANG
|
SHANGHAI LEADWORLD MACHINERY TECHNOLOGY CO ., LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
280420EYTN20040097
|
Vòng đệm máy nâng ( dài 2500mm x rộng 915mm ) ( Elevator Washer ) . Mục 6 thuộc danh mục điều chỉnh số 02/ĐCDMĐB Ngày 27/04/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN DứA HậU GIANG
|
SHANGHAI LEADWORLD MACHINERY TECHNOLOGY CO ., LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
280420EYTN20040097
|
Máy chiết rót ( 40 hộp / phút ) ( Dicer filler ) . Mục 9 thuộc danh mục điều chỉnh số 02/ĐCDMĐB Ngày 27/04/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN DứA HậU GIANG
|
SHANGHAI LEADWORLD MACHINERY TECHNOLOGY CO ., LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
280420EYTN20040097
|
Băng tải ( Lớp lên : dài 15000mm x rộng 930mm , hai lớp lên & xuống ; Lớp xuống : dài 15000mm x rộng 310mm ) ( belt conveyor ) . Mục 5 thuộc danh mục điều chỉnh số 02/ĐCDMĐB Ngày 27/04/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN DứA HậU GIANG
|
SHANGHAI LEADWORLD MACHINERY TECHNOLOGY CO ., LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
280420EYTN20040097
|
Băng tải ( vành đai , dài 10000mm x rộng 930mm , hai dòng ) ( belt conveyor ) . Mục 4 thuộc danh mục điều chỉnh số 02/ĐCDMĐB Ngày 27/04/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN DứA HậU GIANG
|
SHANGHAI LEADWORLD MACHINERY TECHNOLOGY CO ., LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
280420EYTN20040097
|
Băng tải trái cây phế thải ( dài 2500mm x rộng 310mm ) ( Waste fruit conveyor ) ( modular conveyor ) . Mục 3 thuộc danh mục điều chỉnh số 02/ĐCDMĐB Ngày 27/04/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN DứA HậU GIANG
|
SHANGHAI LEADWORLD MACHINERY TECHNOLOGY CO ., LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
280420EYTN20040097
|
Băng tải trái cây phế thải ( Băng tải mô-đun ; dài 12500mm x rộng 310mm ) ( Waste fruit conveyor ) ( modular conveyor ) . Mục 1 thuộc danh mục điều chỉnh số 02/ĐCDMĐB Ngày 27/04/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN DứA HậU GIANG
|
SHANGHAI LEADWORLD MACHINERY TECHNOLOGY CO ., LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
280420EYTN20040097
|
Mục 9 : Máy chiết rót ( 40 hộp / phút ) ( Dicer filler ) . Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN DứA HậU GIANG
|
SHANGHAI LEADWORLD MACHINERY TECHNOLOGY CO ., LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
280420EYTN20040097
|
Mục 8 : Băng tải nâng ( đai , dài 7000mm x rộng 915mm ) ( Belt elevator ) . Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN DứA HậU GIANG
|
SHANGHAI LEADWORLD MACHINERY TECHNOLOGY CO ., LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
1 PCE
|