1
|
301218TSOE18120474
|
Sàn nhựa vân gỗ CF16, chất liệu PVC, KT: Rộng* Dài * Dầy: (152.4 x 914.4 x 1.9)mm, dạng tấm, không in hình, in nhãn hiệu Capri Flooring trên vỏ hộp, tự dính,, dùng trong xây dựng; Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAPRICORN VIệT NAM
|
ZHANGJIAGANG HONGLILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
2175 MTK
|
2
|
301218TSOE18120474
|
Sàn nhựa vân gỗ CF10, chất liệu PVC, KT: Rộng* Dài * Dầy: (152.4 x 914.4 x 1.9)mm, dạng tấm, không in hình, in nhãn hiệu Capri Flooring trên vỏ hộp, tự dính,dùng trong xây dựng; Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAPRICORN VIệT NAM
|
ZHANGJIAGANG HONGLILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
1970 MTK
|
3
|
301218TSOE18120474
|
Sàn nhựa vân gỗ CF07, chất liệu PVC, KT: Rộng* Dài * Dầy: (152.4 x 914.4 x 1.9)mm, dạng tấm, không in hình, in nhãn hiệu Capri Flooring trên vỏ hộp, tự dính,dùng trong xây dựng; Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAPRICORN VIệT NAM
|
ZHANGJIAGANG HONGLILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
2195 MTK
|
4
|
301218TSOE18120474
|
Sàn nhựa vân gỗ CF05, chất liệu PVC, KT: Rộng* Dài * Dầy: (152.4 x 914.4 x 1.9)mm, dạng tấm không in hình, in nhãn hiệu Capri Flooring trên vỏ hộp, tự dính, dùng trong xây dựng; Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAPRICORN VIệT NAM
|
ZHANGJIAGANG HONGLILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
1950 MTK
|
5
|
301218TSOE18120474
|
Sàn nhựa vân gỗ CF03, chất liệu PVC, KT: Rộng* Dài * Dầy: (152.4 x 914.4 x 1.9)mm, dạng tấm không in hình, in nhãn hiệu Capri Flooring trên vỏ hộp, tự dính, dùng trong xây dựng; Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAPRICORN VIệT NAM
|
ZHANGJIAGANG HONGLILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
1710 MTK
|
6
|
301218TSOE18120474
|
Sàn nhựa vân gỗ CF01, chất liệu PVC, KT: Rộng* Dài * Dầy: (152.4 x 914.4 x 1.9)mm, dạng tấm, không in hình, in nhãn hiệu Capri Flooring trên vỏ hộp, tự dính, dùng trong xây dựng; Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAPRICORN VIệT NAM
|
ZHANGJIAGANG HONGLILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
2000 MTK
|
7
|
301218TSOE18120474
|
Sàn nhựa vân gỗ CF16, chất liệu PVC, KT: Rộng* Dài * Dầy: (152.4 x 914.4 x 1.9)mm, dạng tấm, không in hình, in nhãn hiệu Capri Flooring trên vỏ hộp, tự dính,, dùng trong xây dựng; Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAPRICORN VIệT NAM
|
ZHANGJIAGANG HONGLILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
2175 MTK
|
8
|
301218TSOE18120474
|
Sàn nhựa vân gỗ CF10, chất liệu PVC, KT: Rộng* Dài * Dầy: (152.4 x 914.4 x 1.9)mm, dạng tấm, không in hình, in nhãn hiệu Capri Flooring trên vỏ hộp, tự dính,dùng trong xây dựng; Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAPRICORN VIệT NAM
|
ZHANGJIAGANG HONGLILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
1970 MTK
|
9
|
301218TSOE18120474
|
Sàn nhựa vân gỗ CF07, chất liệu PVC, KT: Rộng* Dài * Dầy: (152.4 x 914.4 x 1.9)mm, dạng tấm, không in hình, in nhãn hiệu Capri Flooring trên vỏ hộp, tự dính,dùng trong xây dựng; Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAPRICORN VIệT NAM
|
ZHANGJIAGANG HONGLILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
2195 MTK
|
10
|
301218TSOE18120474
|
Sàn nhựa vân gỗ CF05, chất liệu PVC, KT: Rộng* Dài * Dầy: (152.4 x 914.4 x 1.9)mm, dạng tấm không in hình, in nhãn hiệu Capri Flooring trên vỏ hộp, tự dính, dùng trong xây dựng; Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAPRICORN VIệT NAM
|
ZHANGJIAGANG HONGLILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
1950 MTK
|