1
|
120718ESZ20180705
|
Phụ kiện ống: Răng cọp treo, item no: 2009 0433 00, bằng nhôm, sử dụng để lắp ráp thành hệ thống dẫn khí nén cho các nhà máy, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP VSD VIệT NAM
|
ZHEJIANG COMPRESSED FLUID TRANSMISSION ENGINEERING CO., LTD
|
2018-07-19
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
120718ESZ20180705
|
Phụ kiện ống: Góc 90 độ DN20, item no: AE15 1003 99, bằng nhôm, sử dụng để lắp ráp thành hệ thống dẫn khí nén cho các nhà máy, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP VSD VIệT NAM
|
ZHEJIANG COMPRESSED FLUID TRANSMISSION ENGINEERING CO., LTD
|
2018-07-19
|
CHINA
|
32 PCE
|
3
|
120718ESZ20180705
|
Phụ kiện ống: Răng cọp treo, item no: 2009 0433 00, bằng nhôm, sử dụng để lắp ráp thành hệ thống dẫn khí nén cho các nhà máy, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP VSD VIệT NAM
|
ZHEJIANG COMPRESSED FLUID TRANSMISSION ENGINEERING CO., LTD
|
2018-07-19
|
CHINA
|
184 PCE
|
4
|
120718ESZ20180705
|
Phụ kiện ống: Ti treo, item no: 2009 1750 00, bằng nhôm, sử dụng để lắp ráp thành hệ thống dẫn khí nén cho các nhà máy, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP VSD VIệT NAM
|
ZHEJIANG COMPRESSED FLUID TRANSMISSION ENGINEERING CO., LTD
|
2018-07-19
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
120718ESZ20180705
|
Phụ kiện ống: Vít lục giác chuyên dụng loại 7cm, item no: 2009 1565 00, loại có ren, bằng thép cacbon mạ kẽm, đường kính ngoài của thân 8mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP VSD VIệT NAM
|
ZHEJIANG COMPRESSED FLUID TRANSMISSION ENGINEERING CO., LTD
|
2018-07-19
|
CHINA
|
184 PCE
|
6
|
120718ESZ20180705
|
Phụ kiện ống: Vít lục giác chuyên dụng loại 5cm, item no: 2009 0665 00, loại có ren, bằng thép cac bon mạ kẽm, đường kính ngoài của thân 8mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP VSD VIệT NAM
|
ZHEJIANG COMPRESSED FLUID TRANSMISSION ENGINEERING CO., LTD
|
2018-07-19
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
120718ESZ20180705
|
Phụ kiện ống: Vít nỡ chuyên dụng loại 6cm, item no: 2009 1250 00, loại có ren, bằng thép cacbon mạ kẽm, đường kính ngoài của thân 5.5mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP VSD VIệT NAM
|
ZHEJIANG COMPRESSED FLUID TRANSMISSION ENGINEERING CO., LTD
|
2018-07-19
|
CHINA
|
56 PCE
|
8
|
120718ESZ20180705
|
Giá đỡ ống bằng thép, item no: 2009 0432 00, dài 1,2 - 2.4m, sử dụng để lắp ráp thành hệ thống dẫn khí nén cho các nhà máy, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP VSD VIệT NAM
|
ZHEJIANG COMPRESSED FLUID TRANSMISSION ENGINEERING CO., LTD
|
2018-07-19
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
120718ESZ20180705
|
Van ren trong DN20-1/2", item no: AC15 1251 99, bằng gang, sử dụng để lắp ráp thành hệ thống dẫn khí nén cho các nhà máy, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP VSD VIệT NAM
|
ZHEJIANG COMPRESSED FLUID TRANSMISSION ENGINEERING CO., LTD
|
2018-07-19
|
CHINA
|
35 PCE
|
10
|
120718ESZ20180705
|
Phụ kiện ống: Góc 90 độ DN20, item no: AE15 1003 99, bằng nhôm, sử dụng để lắp ráp thành hệ thống dẫn khí nén cho các nhà máy, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP VSD VIệT NAM
|
ZHEJIANG COMPRESSED FLUID TRANSMISSION ENGINEERING CO., LTD
|
2018-07-19
|
CHINA
|
35 PCE
|