|
1
|
260119CY16DTG26722
|
Thuốc thú y Trimton24%WS.nsx:1/2019hsd:1/2021.hsx:SFAP.ĐG:1kg/gói.TPC:Sulfamonomethoxine,Trimethoprim.Trị cầu trùng,viêm phổi,tiêu chảy, trên bò,gia cầm.Lôsx:190105.SốLH:240/QLT-NK- 18.Mới100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN BIOPROVET VIệT
|
PHARMAX LIMITED
|
2019-02-25
|
CHINA
|
2504 BAG
|
|
2
|
260119CY16DTG26722
|
Thuốcthú yAmoxicillin trihydrate50%WSP,nsx:1/2019hsd:1/2021,hsx:SFAP.ĐG:1kg/gói.TPC:Amoxicillintrihydrate.Trịnhiễm khuẩnđường hh,tiêu hóa trên trâu bò,giacầm.Lôsx190104.SốLH: 236/QLT-NK- 18.Mới100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN BIOPROVET VIệT
|
PHARMAX LIMITED
|
2019-02-25
|
CHINA
|
2504 BAG
|
|
3
|
160918CY18DTG26307
|
Thuốc thú y Trimton24%WS.nsx:08/2018hsd:08/2020.hsx:SFAP.ĐG:1kg/gói.TPC:Sulfamonomethoxine,Trimethoprim.Trị cầu trùng,viêm phổi,tiêu chảy, trên bò,gia cầm.Lôsx:180811.SốLH:240/QLT-NK- 18.Mới100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN BIOPROVET VIệT
|
PHARMAX LIMITED
|
2018-10-05
|
CHINA
|
1000 UNK
|
|
4
|
160918CY18DTG26307
|
Thuốc thú y Diclazuril2.5%Oral Solution.nsx:08/2018 hsd: 08/2020. hsx: SFAP. ĐG: 1lít/chai. TPC: Diclazuril. Trị cầu trùng trên bê, nghé, cừu. Lô sx: 180813 Số LH: 237/QLT-NK- 18. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BIOPROVET VIệT
|
PHARMAX LIMITED
|
2018-10-05
|
CHINA
|
708 UNA
|
|
5
|
160918CY18DTG26307
|
Thuốcthú yAmoxicillin trihydrate50%WSP,nsx:08/2018hsd:08/2020,hsx:SFAP.ĐG:1kg/gói.TPC:Amoxicillintrihydrate.Trịnhiễm khuẩnđường hh,tiêu hóa trên trâu bò,giacầm.Lôsx180810.SốLH: 236/QLT-NK- 18.Mới100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN BIOPROVET VIệT
|
PHARMAX LIMITED
|
2018-10-05
|
CHINA
|
704 UNK
|
|
6
|
160918CY18DTG26307
|
Thuốc thú y Max-Flor,nsx:08/2018 hsd:08/2020,hsx:SFAP. ĐG:1lít/chai.TPC:Florfenicol. Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn. Lô sx:180812.SốLH: 239/QLT-NK-18. Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN BIOPROVET VIệT
|
PHARMAX LIMITED
|
2018-10-05
|
CHINA
|
708 UNA
|