1
|
261221YMLUI226126287
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT: 95x960*1740mm, (%C=0,490%), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BIG CNC VIệT NAM
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1280 KGM
|
2
|
261221YMLUI226126287
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT: 95x960*1740mm, (%C=0,490%), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BIG CNC VIệT NAM
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1282 KGM
|
3
|
261221YMLUI226126287
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT: 95x2230x5000mm, (%C=0,490%), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BIG CNC VIệT NAM
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
8590 KGM
|
4
|
261221YMLUI226126287
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT: 115x2230x4130mm, (%C=0,490%), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BIG CNC VIệT NAM
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
8465 KGM
|
5
|
261221YMLUI226126287
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT: 60x2230x4810mm, (%C=0,510%), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BIG CNC VIệT NAM
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5175 KGM
|
6
|
261221YMLUI226126287
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT: 60x2230x4820mm, (%C=0,510%), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BIG CNC VIệT NAM
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5200 KGM
|
7
|
261221YMLUI226126287
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT: 50x2230x5030mm, (%C=0,500%), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BIG CNC VIệT NAM
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
4472 KGM
|
8
|
261221YMLUI226126287
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT: 50x2230x5760mm, (%C=0,500%), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BIG CNC VIệT NAM
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5125 KGM
|
9
|
261221YMLUI226126287
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT: 50x2230x5760mm, (%C=0,500%), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BIG CNC VIệT NAM
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5155 KGM
|
10
|
261221YMLUI226126287
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT: 35x2230x5300mm, (%C=0,480%), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BIG CNC VIệT NAM
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
3304 KGM
|