1
|
180319KMTCSHAD313269
|
Thuốc trừ bệnh Javizole 777WP (Kasugamycin 77g/kg + Tricyclazole 700g/kg). Theo TT03/2018/BNNPTNT. Ngày SX: 28.02.2019. Hạn SD: 28.02.2021. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Toàn Phát
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD.,
|
2019-03-25
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
180319KMTCSHAD313269
|
Thuốc trừ bệnh Dovatracol 72WP (Propineb 72%w/w). theo TT03/2018/BNNPTNT. Ngày SX: 20.02.2019. Hạn SD: 20.02.2021. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Toàn Phát
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD.,
|
2019-03-25
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
191218SITGSHHPB161359
|
Thuốc trừ bệnh Asusu 20WP (Bismerthiazol 200g/kg). Hàng mới 100%. Theo TT03/2018/BNNPTNT. Ngày SX: 15.12.2018. Hạn SD: 15.12.2020. Nhà SX: Dezhou Hengdong Pesticide and Chemical Co., Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Toàn Phát
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD.,
|
2018-12-29
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
121218HDMUQSHP7950494
|
Thuốc trừ cỏ Clyphosam 480SL (Glyphosate IPA salt 480g/l). Hàng mới 100%. Theo TT03/2018. Ngày SX: 12.11.2018. Hạn SD: 12.11.2020. Nhà SX: Jiangsu Lulilai Co., Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Toàn Phát
|
SHANGHAI KJ IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2018-12-22
|
CHINA
|
32000 LTR
|
5
|
251118HDMUQSHP7898441
|
Thuốc trừ cỏ Clyphosam 480SL (Glyphosate IPA salt 480g/l). Hàng mới 100%. Theo TT03/2018/BNNPTNT. Ngày SX: 12.11.2018. Hạn SD: 12.11.2020.
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Toàn Phát
|
SHANGHAI KJ IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2018-12-08
|
CHINA
|
32000 LTR
|
6
|
031118KMTCSHAC598332
|
Thuốc trừ bệnh Unizebando 800WP (Mancozeb 800g/kg- Yellow Color). Hàng mới 100%. Theo TT03/2018/BNNPTNT. Ngày SX: 21.10.2018. Hạn SD: 21.10.2020.
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Toàn Phát
|
LIMIN CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-11-22
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
031118KMTCSHAC598332
|
Thuốc trừ bệnh Unizebando 800WP (Mancozeb 800g/kg- Blue Color). Hàng mới 100%. Theo TT03/2018/BNNPTNT. Ngày SX: 20.10.2018. Hạn SD: 20.10.2020.
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Toàn Phát
|
LIMIN CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-11-22
|
CHINA
|
12000 KGM
|
8
|
190918HDMUQSHP7521745
|
Thuốc trừ sâu Thần địch trùng 200WP (Imidacloprid 200g/kg). Hàng mới 100%. Theo TT03/2018/BNNPTNT. Ngày SX: 10.09.2018; Hạn SD: 10.09.2020.
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Toàn Phát
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD.,
|
2018-10-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
090718SITGSHHPB161171
|
Thuốc trừ bệnh JAVI min 20SL (Kasugamycin 20g/l). Hàng mới 100%. Theo TT03/2018/BNNPTNT. Ngày SX: 22.05.2018. Hạn SD: 21.05.2020.
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Toàn Phát
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2018-07-24
|
CHINA
|
10000 LTR
|
10
|
090418ACCC011066
|
Thuốc trừ cỏ Cliphosam 480SL (Glyphosate IPA Salt 480g/l). Hàng mới 100%. Theo TT03/2018/BNNPTNT. Ngày SX: 15.03.2018. Hạn SD: 14.03.2020.
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Toàn Phát
|
CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC AND TECHNICAL COOPERATION GROUP,
|
2018-04-21
|
CHINA
|
32000 LTR
|