1
|
311220GTBHL2012474
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh DIMETHOMORPH 98% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 07/12/2020 / HSD: 06/12/2022
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Atc
|
XUZHOU JINHE CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
200521SITDSHSGW10822
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh ISOPROTHIOLANE 97% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 17/04/2021 / HSD: 16/04/2023
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Atc
|
XUZHOU JINHE CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
200521SITDSHSGW10822
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh AZOXYSTROBIN 98% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 16/04/2021 / HSD: 15/04/2023
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Atc
|
XUZHOU JINHE CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
200521SITDSHSGW10822
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh PROPICONAZOLE 95% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 15/04/2021 / HSD: 13/04/2023
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Atc
|
XUZHOU JINHE CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
200521SITDSHSGW10822
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh DIFENOCONAZOLE 96% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 14/04/2021 / HSD: 13/04/2023
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Atc
|
XUZHOU JINHE CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
200521SITDSHSGW10822
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh TRICYCLAZOLE 95% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 13/04/2021 / HSD: 12/04/2023
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Atc
|
XUZHOU JINHE CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
200521SITDSHSGW10822
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh ISOPROTHIOLANE 97% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 17/04/2021 / HSD: 16/04/2023
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Atc
|
XUZHOU JINHE CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
200521SITDSHSGW10822
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh AZOXYSTROBIN 98% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 16/04/2021 / HSD: 15/04/2023
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Atc
|
XUZHOU JINHE CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
200521SITDSHSGW10822
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh PROPICONAZOLE 95% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 15/04/2021 / HSD: 13/04/2023
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Atc
|
XUZHOU JINHE CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
200521SITDSHSGW10822
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh DIFENOCONAZOLE 96% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 14/04/2021 / HSD: 13/04/2023
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Atc
|
XUZHOU JINHE CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
2000 KGM
|