1
|
180222SHHPH22048632E
|
Chất hấp thụ tia tử ngoại UV stabilizer CSFC 531. Công thức hóa học: C21H26O3 (2-Hydroxy-4-n-octoxybenzophenone), Mã CAS#: 1843-05-6. Sử dụng trong ngành nhựa PVC. Đóng 25kg/ thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
CSFC TAIWAN ENTERPRISE CORPORATION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
140322LQDHPH22030267
|
Chất tăng trắng quang học Optical Brightener FP-127. Dùng trong sản xuất nhựa PVC. Công thức hoá học C30H26O2. CAS#: 40470-68-6. Hàng đóng thùng 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
SHANDONG RAYTOP CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
375 KGM
|
3
|
140322LQDHPH22030267
|
Chất tăng trắng quang học Optical brightener OB-1G. Dùng trong sản xuất nhựa PVC Công thức hoá học: C28H18N2O2. CAS#: 1533-45-5 Hàng đóng thùng 25kg/Phuy giấy. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
SHANDONG RAYTOP CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
211220LQDHPH20120629
|
Chất tăng trắng quang học Optical Brightener FP-127. Dùng trong sản xuất nhựa PVC. Công thức hoá học C30H26O2. CAS#: 40470-68-6. Hàng đóng thùng 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
SHANDONG RAYTOP CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
675 KGM
|
5
|
070421LQDHPH21031246
|
Chất tăng trắng quang học Optical Brightener FP-127. Dùng trong sản xuất nhựa PVC. Công thức hoá học C30H26O2. CAS#: 40470-68-6. Hàng đóng thùng 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
SHANDONG RAYTOP CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
675 KGM
|
6
|
180721ETS210709HPH
|
Chất trợ gia công, dùng trong sản xuất sản phẩm từ nhựa PVC. PVC Processing Aids ACM-401. CAS No. 25852-37-3. Thành phần chính Methyl methacrylate-Butyl Acrylate Polymer. SX tại Trung Quốc. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
SHANDONG YUANBANG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
0.2 TNE
|
7
|
180721ETS210709HPH
|
Chất trợ gia công, dùng trong sản xuất sản phẩm từ nhựa PVC. PVC Processing Aids HK-501. CAS No. 25852-37-3. Thành phần chính Methyl methacrylate-Butyl Acrylate Polymer. SX tại Trung Quốc. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
SHANDONG YUANBANG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
0.1 TNE
|
8
|
180721ETS210709HPH
|
Chất trợ gia công, dùng trong sản xuất sản phẩm từ nhựa PVC. PVC Processing Aids HKM-25. CAS No. 25852-37-3. Thành phần chính Methyl methacrylate-Butyl Acrylate Polymer. SX tại Trung Quốc. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
SHANDONG YUANBANG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
0.1 TNE
|
9
|
170521LQDHPH21050109
|
Chất tăng trắng quang học Optical brightener OB-1G. Dùng trong sản xuất nhựa PVC Công thức hoá học: C28H18N2O2. CAS#: 1533-45-5 Hàng đóng thùng 25kg/Phuy giấy. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
SHANDONG RAYTOP CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-02-06
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
170521LQDHPH21050109
|
Chất tăng trắng quang học Optical Brightener FP-127. Dùng trong sản xuất nhựa PVC. Công thức hoá học C30H26O2. CAS#: 40470-68-6. Hàng đóng thùng 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
SHANDONG RAYTOP CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-02-06
|
CHINA
|
175 KGM
|