1
|
50422291581571
|
Phân bón vô cơ SA 20.5 LH dạng bột (amoni sulphat) ,(NH4)2SO4, (Nts):20.5%, (S):23.5%.Axit tự do(H2SO4):1%.Độ ẩm:1%.Bao 50kg.Hàng nhập phù hợp quyết định PB LH sô 3376/QĐ-BVTV-PB ngày 26/11/2020.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG
|
HONGKONG WAHTAI INDUSTRY INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
265 TNE
|
2
|
240322SITGNBCL879573
|
PHÂN AMMONIUM SULPHATE ( SA 21 LONG HUNG) CAPROLACTAM GRADE . Thành phần: (N: 21% min), (S: 23% min), Độ ẩm (1% max), Free Acid (1% max), đóng gói trong bao bì PP, PE trọng lượng 50kg/bao.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG
|
SUNGLOW AGRICHEM PTE.LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
216 TNE
|
3
|
301121SNLBCQVXHH00044
|
Phân bón vô cơ SA 20.5 LH dạng bột (amoni sulphat) ,(NH4)2SO4, (Nts):20.5%, (S):23.5%.Axit tự do(H2SO4):1%.Độ ẩm:1%.Bao 50kg.Hàng nhập phù hợp quyết định PB LH sô 3376/QĐ-BVTV-PB ngày 26/11/2020.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG
|
HONGKONG JH INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
322.9 TNE
|
4
|
210322ZC047FZHP9630
|
Phân bón vô cơ SA 20.5 LH dạng bột (amoni sulphat) ,(NH4)2SO4, (Nts):20.5%, (S):23.5%.Axit tự do(H2SO4):1%.Độ ẩm:1%.Bao 50kg.Hàng nhập phù hợp quyết định PB LH sô 3376/QĐ-BVTV-PB ngày 26/11/2020.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG
|
HONGKONG JH INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
384.35 TNE
|
5
|
010322COAU7237218980
|
AMMONIUM SULPHATE (SA 20.5 LH) POWDER. N:20.5% MIN, S:23.5%MIN, Độ ẩm: 1% MAX, Acid tự do: 1% MAX, đóng bao 50 kg net.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG
|
HONGKONG JH INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
450 TNE
|
6
|
290322ZC049FZHP9631
|
Phân bón vô cơ SA 20.5 LH dạng bột (amoni sulphat) ,(NH4)2SO4, (Nts):20.5%, (S):23.5%.Axit tự do(H2SO4):1%.Độ ẩm:1%.Bao 50kg.Hàng nhập phù hợp quyết định PB LH sô 3376/QĐ-BVTV-PB ngày 26/11/2020.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG
|
HONGKONG JH INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
281.35 TNE
|
7
|
270322PL2209B
|
PHÂN AMMONIUM SULPHATE (PHÂN BÓN SA 20.5 LH) STEEL GRADE. Hàng xá, mới 100%. Thành phần: Nitrogen (N): 20.5% min, Sulphur (S): 23.5% min, Độ ẩm: 1% max, Free Acid: 1% max.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG
|
HONGKONG JH INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
2870 TNE
|
8
|
270322PL2209A
|
PHÂN AMMONIUM SULPHATE (PHÂN BÓN SA 20.5 LH) STEEL GRADE. Hàng xá, mới 100%. Thành phần: Nitrogen (N): 20.5% min, Sulphur (S): 23.5% min, Độ ẩm: 1% max, Free Acid: 1% max.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG
|
HONGKONG JH INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
2850 TNE
|
9
|
30322292619615
|
AMMONIUM SULPHATE (SA 20.5 LH) POWDER. N:20.5% MIN, S:23.5%MIN, Độ ẩm: 1% MAX, Acid tự do: 1% MAX, đóng bao 50 kg net.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG
|
HONGKONG JH INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
512.75 TNE
|
10
|
90322291369296
|
AMMONIUM SULPHATE (SA 20.5 LH) POWDER. N:20.5% MIN, S:23.5%MIN, Độ ẩm: 1% MAX, Acid tự do: 1% MAX, đóng bao 50 kg net.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG
|
PISCES ARROCHEMICAL DEVELOPMENT LIMITES
|
2022-04-13
|
CHINA
|
493.7 TNE
|