| 1 | 271021OLCQD21108505 | Chất phụ gia GLIBENCLAMIDE (CAS No.10238-21-8 không thuộc diện khai báo hóa chất) dùng trong sản xuất đường hóa học. 20kg/drum,sử dụng nội bộ xin hợp quy, không kinh doanh.Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư TPP PLUS | HANGZHOU ROYALL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | 2021-11-15 | CHINA | 40 KGM | 
| 2 | 271021OLCQD21108505 | Chất phụ gia METFORMIN HCI (CAS No.1115-70-4 , không thuộc diện khai báo hóa chất) dùng trong sản xuất hoá chất công nghiệp, đóng gói 25kg/drum .Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư TPP PLUS | HANGZHOU ROYALL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | 2021-11-15 | CHINA | 3000 KGM | 
| 3 | 100521OLCQD21048524 | Chất phụ gia GLIBENCLAMIDE (CAS No.10238-21-8 không thuộc diện khai báo hóa chất) dùng trong sản xuất đường hóa học. 20kg/drum,sử dụng nội bộ xin hợp quy, không kinh doanh.Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư TPP PLUS | HANGZHOU ROYALL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | 2021-05-19 | CHINA | 30 KGM | 
| 4 | 100521OLCQD21048524 | Chất phụ gia METFORMIN HCI (CAS No.1115-70-4 , không thuộc diện khai báo hóa chất) dùng trong sản xuất đường hóa học. 25kg/drum, sử dụng nội bộ xin hợp quy, không kinh doanh.Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư TPP PLUS | HANGZHOU ROYALL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | 2021-05-19 | CHINA | 2000 KGM | 
| 5 | 041120OLCQD20118502 | Chất phụ gia GLIBENCLAMIDE (CAS No.10238-21-8 không thuộc diện khai báo hóa chất) dùng trong sản xuất đường hóa học. 20kg/drum,sử dụng nội bộ, không kinh doanh.Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư TPP PLUS | HANGZHOU ROYALL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | 2020-11-11 | CHINA | 20 KGM | 
| 6 | 041120OLCQD20118502 | Chất phụ gia METFORMIN HYDROCHLORIDE (CAS No.1115-70-4 , không thuộc diện khai báo hóa chất) dùng trong sản xuất đường hóa học. 25kg/drum, sử dụng nội bộ, không kinh doanh.Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư TPP PLUS | HANGZHOU ROYALL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | 2020-11-11 | CHINA | 3000 KGM | 
| 7 | 300620OLCQD20068540 | Chất phụ gia GLIBENCLAMIDE (CAS No.10238-21-8 không thuộc diện khai báo hóa chất) dùng trong sản xuất đường hóa học. 20kg/drum,sử dụng nội bộ xin hợp quy, không kinh doanh.Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư TPP PLUS | HANGZHOU ROYALL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | 2020-07-08 | CHINA | 20 KGM | 
| 8 | 300620OLCQD20068540 | Chất phụ gia METFORMIN HCI (CAS No.1115-70-4 , không thuộc diện khai báo hóa chất) dùng trong sản xuất đường hóa học. 25kg/drum, sử dụng nội bộ xin hợp quy, không kinh doanh.Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư TPP PLUS | HANGZHOU ROYALL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | 2020-07-08 | CHINA | 1000 KGM |